Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 9:
| 1
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|CHN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 131 || 9091 || 65 || 286287
|-
| 2
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 7273 || 54 || 74 || 200201
|-
| 3
Dòng 162:
</includeonly>
|- class=sortbottom
! colspan=2 | Tổng số (37 NOC) || 459460 || 459460 || 620 || 1,538540
|}</onlyinclude>