Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 13:
| 2
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 73 || 5455 || 74 || 201202
|-
| 3
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 4849 || 57 || 69 || 174175
|- style="background-color:#ccf;"
| 4
Dòng 162:
</includeonly>
|- class=sortbottom
! colspan=2 | Tổng số (37 NOC) || 460461 || 460461 || 620 || 1,540542
|}</onlyinclude>