Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 13:
| 2
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|JPN|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 7475 || 56 || 74 || 204205
|-
| 3
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|KOR|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 49 || 5758 || 70 || 176177
|- style="background-color:#ccf;"
| 4
Dòng 58:
| 13
| style="text-align:left;" | {{flagIOC2team|HKG|Đại hội Thể thao châu Á 2018}}
| 8 || 18 || 1920 || 4546
|-
| 14
Dòng 159:
| 11–37
| style="text-align:left;" | ''[[Bảng huy chương Đại hội Thể thao châu Á 2018#Bảng huy chương|NOC còn lại]]''
| 78 || 119 || 204205 || 401402
</includeonly>
|- class=sortbottom
! colspan=2 | Tổng số (37 NOC) || 464465 || 464465 || 621622 || 1,549552
|}</onlyinclude>