Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 104:
 
===Vòng chung kết===
{{#invoke:RoundN|N8
{{#lst:Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Nam|sơ đồ}}
|widescore=yes|bold_winner=high
|3rdplace=yes
|team-width=210
 
|RD3=Huy chương vàng
|Consol=Huy chương đồng
 
<!-- Quarter-finals -->
|27 tháng 8 10:00|{{bk|KOR}}|91|{{bk|PHI}}|82
|27 tháng 8 12:30|{{bk|IRI}}|93|{{bk|JPN}}|67
|27 tháng 8 16:00|{{bk|TPE}}|82|{{bk|SYR}}|75
|27 tháng 8 18:30|{{bk|CHN}}|98|{{bk|INA}}|63
 
<!-- Semi-finals -->
|30 tháng 8 16:00|{{bk|KOR}}|68|{{bk|IRI}}|80
|30 tháng 8 18:30|{{bk|TPE}}|63|{{bk|CHN}}|86
 
<!-- Final -->
|1 tháng 9 18:30|{{bk|IRI}}|72|{{bk|CHN}}|84
 
<!-- Third place -->
|1 tháng 9 12:30|{{bk|KOR}}|89|{{bk|TPE}}|81
}}
 
==Giải thi đấu bóng rổ nữ==