Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 262:
 
===Vòng chung kết===
{{#invoke:RoundN|N8
{{#lst:Bóng rổ 3x3 tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Nữ|sơ đồ}}
|widescore=yes|bold_winner=high
|3rdplace=yes
|team-width=210
 
|RD3=Huy chương vàng
|Consol=Huy chương đồng
 
<!-- Quarter-finals -->
|26 tháng 8|'''{{3x3w|CHN}}|21|{{3x3w|IRI}}|7
|26 tháng 8|{{3x3w|KOR}}|11|'''{{3x3w|TPE}}|15
|26 tháng 8|'''{{3x3w|JPN}}|15|{{3x3w|INA}}|6
|26 tháng 8|'''{{3x3w|THA}}|15|{{3x3w|MAS}}|13
 
<!-- Semi-finals -->
|26 tháng 8|'''{{3x3w|CHN}}|21|{{3x3w|TPE}}|12
|26 tháng 8|'''{{3x3w|JPN}}|21|{{3x3w|THA}}|16
 
<!-- Final -->
|26 tháng 8|'''{{3x3w|CHN}}|21|{{3x3w|JPN}}|10
 
<!-- Third place -->
|26 tháng 8|{{3x3w|TPE}}|14|'''{{3x3w|THA}}|15
}}
 
==Các quốc gia đang tham dự==