Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Incoterm”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 183:
Đôi khi các bên muốn thay đổi điều kiện Incoterms. Incoterms® 2010 không cấm sự thay đổi như vậy vì có thể gặp rủi ro khi làm việc này. Để tránh những rủi ro không mong đợi này, các bên cần làm rõ những thay đổi trong hợp đồng. Ví dụ, nếu sự phân chia chi phí theo các điều kiện Incoterms® 2010 được sửa đổi trong hợp đồng, các bên cũng nên làm rõ liệu họ có muốn thay đổi điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua hay không.
 
=== Giải thích thuật ngữ===
== GIẢI THÍCH CÁC THUẬT NGỮ TRONG INCOTERMS® 2010 ==
 
Cũng giống như trong Incoterms 2000, các nghĩa vụ của người mua và người bán được trình bày theo phương pháp đối chiếu. Nghĩa vụ của người bán được thể hiện ở cột A còn nghĩa vụ của người mua được thể hiện ở cột B. Những nghĩa vụ này có thể được thực hiện bởi cá nhân người bán hay người mua, hoặc đôi khi, phụ thuộc các điều khoản trong hợp đồng và luật áp dụng, được thực hiện bởi các trung gian như người chuyên chở, người giao nhận hoặc những người khác do người bán hay người mua chỉ định vì một mục đích cụ thể.
Dòng 200:
 
Đóng gói: Thuật ngữ này được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau:
1. #Việc đóng gói hàng hóa nhằm đáp ứng yêu cầu của hợp đồng mua bán hàng hóa.
2. #Việc đóng gói hàng hóa sao cho phù hợp với quá trình vận chuyển
3. #Việc sắp xếp hàng hóa có bao bì trong container hoặc trong các phương tiện vận tải khác.
 
Trong Incoterms® 2010, đóng gói mang cả hai ý nghĩa thứ nhất và thứ hai nói trên. Các điều kiện Incoterms® 2010 không đề cập tới nghĩa vụ đóng gói hàng hóa trong container và vì thế, khi cần, các bên nên quy định điều này trong hợp đồng mua bán.