Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Leonardo Bonucci”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
| height = {{convert|1.91|m|abbr=on}}<ref>{{chú thích web|url=http://www.juventus.com/it/squadre/prima-squadra/difensori/leonardo-bonucci/index.php|title=Leonardo Bonucci|publisher=juventus.com}}</ref>
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)]]
| currentclub = [[Juventus FC|Juventus]]
| clubnumber = ?19
| youthyears1 = 2004–2005 |youthclubs1 = [[A.S. Viterbese Calcio|Viterbese]]
| youthyears2 = 2005–2007 |youthclubs2 = [[F.C. Internazionale Milano|Inter Milan]]
Dòng 18:
| years5 = 2010–2017 |clubs5 = [[Juventus F.C.|Juventus]] |caps5 = 227 |goals5 = 13
| years6 = 2017–2018 |clubs6 = [[A.C. Milan|A.C. Milan]] |caps6 = 35 |goals6 = 2
| years7 = 2018– |clubs7 = [[Juventus F.C.|Juventus]] |caps7 = 3 |goals7 = 0
| nationalyears1 = 2010– |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]] |nationalcaps1 = 8081 |nationalgoals1 = 6
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{ITA}}}} {{MedalSport|[[Bóng đá]]}}
{{MedalCompetition |[[Cúp Liên đoàn các châu lục]]}}
Hàng 24 ⟶ 25:
{{MedalCompetition |[[Giải bóng đá vô địch châu Âu]]}}
{{MedalSilver|[[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012|Ba Lan & Ukraina 2012]]|Đồng đội}}
| pcupdate = ngày 201 tháng 59 năm 2018
| ntupdate = ngày 47 tháng 60 năm 2018
}}
|clubs8=[[Juventus]]|years8=2018–}}
'''Leonardo Bonucci''' (Sinh ngày 1 tháng 5 năm 1987) là cầu thủ bóng đá người [[Ý|Italia]], chơi ở vị trí [[Hậu vệ (bóng đá)|Hậu vệ]] cho [[Juventus F.C.|Câu lạc bộ Juventus]] và [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Đội tuyển quốc gia ItaliaÝ]].
 
Với khả năng đọc tình huống tốt cùng kĩ thuật chuyền dài chuẩn xác giúp anh là một trong những hậu vệ quan trọng nhất của [[Juventus F.C.|Juventus]] hiện tại.
Hàng 35 ⟶ 36:
===Câu lạc bộ===
 
{{updated|201 tháng 59 năm 2018}} <ref name=SW>{{Soccerway|eonardo-bonucci/3979/}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Hàng 92 ⟶ 93:
| [[A.C. Milan|Milan]] || [[Serie A 2017–18|2017–18]] || 35 || 2 || 5 || 0 || 11 || 0 || 0 || 0 || 51 || 2
|-
!colspan| rowspan="2"1|[[Juventus TổngF.C.|Juventus]] cộng|| sự2018–19 nghiệp!!|| 3593 !!|| 210 !!|| 350 !!|| 20 !!|| 740 !!|| 40 !!|| 40 !!|| 0 !!|| 4723 !!|| 270
|-
!colspan="2"| Tổng cộng sự nghiệp!! 362 !! 21 !! 35 !! 2 !! 74 !! 4 !! 4 !! 0 !! 475 !! 27
|}
 
Hàng 98 ⟶ 101:
 
===Quốc tế===
{{updated|47 tháng 69 năm 2018}}
{{Football player national team statistics|ITA}}
|-
Hàng 117 ⟶ 120:
|2017||8||1
|-
|2018||56||1
|-
!Tổng cộng||8081||6
|}