Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lorenzo Pellegrini”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 23:
| years3 = 2017–
| clubs3 = [[A.S. Roma|Roma]]
| caps3 = 2728
| goals3 = 3
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Ý|U-19 Ý]]
Dòng 39:
| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]]
| nationalyears4 = 2017–
| nationalcaps4 = 67
| nationalgoals4 = 0
| club-update = 1720.5.2018
| nationalteam-update = 47.69.2018
}}
 
Dòng 62:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|1720 tháng 5 năm 2018}}
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 98:
|[[Serie A 2017–18|2017–18]]
|[[Serie A]]
|2728||3||1||0||8||0||0||0||3637||3
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!2728!!3!!1!!0!!8!!0!!0!!0!!3637!!3
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!7576!!12!!3!!1!!13!!1!!0!!0!!9192!!14
|}