Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Máté Pátkai”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 10:
| years1 = 2006–2011 | clubs1 = [[MTK Budapest FC|MTK]] | caps1 = 101 | goals1 = 15
| years2 = 2012–2015 | clubs2 = [[Győri ETO FC|Győr]] | caps2 = 89 | goals2 = 21
| years3 = 2015– | clubs3 = [[Videoton FC|Videoton]] | caps3 = 6988 | goals3 = 8
| pcupdate = {{date|20172018-0806-1204}}
| nationalyears1 = 2009 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Hungary|U-21 Hungary]] | nationalcaps1 = 1 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2012– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary|Hungary]] | nationalcaps2 = 1415 | nationalgoals2 = 0
| ntupdate = {{date|2018-0609-0608}}
}}