Khác biệt giữa bản sửa đổi của “César Azpilicueta”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cập nhật số lần ra sân
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
| years2 = 2007–2010| clubs2 = [[Atletico Osasuna|Osasuna]] | caps2 = 99 | goals2 =0
| years3 = 2010–2012| clubs3 = [[Olympique de Marseille|Marseille]] | caps3 = 47 | goals3 =1
| years4 = 2012– | clubs4 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]] | caps4 = 200201 | goals4 = 5
| nationalyears1 = 2005
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Tây Ban Nha|U-16 Tây Ban Nha]]
Dòng 42:
| nationalcaps7 = 22
| nationalgoals7 = 0
| pcupdate = 131 tháng 59 năm 2018
| ntupdate = 3 tháng 6 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 86:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 191 tháng 59 năm 2018.}}
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|+ Bàn thắng cho câu lạc bộ
Dòng 149:
!47!!1!!3!!0!!4!!1!!13!!0!!1!!0!!68!!2
|-
|rowspan="78"|[[Chelsea F.C.|Chelsea]]
|2012–13
|[[Premier League]]
Dòng 173:
|Premier League
|37||2||4||0||2||0||8||1||1||0||52||3
|-
|2018–19
|Premier League
|4||0||0||0||0||0||0||0||1||0||5||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!197201!!5!!22!!0!!18!!2!!39!!1!!45!!0!!280285!!8
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!370374!!7!!33!!0!!22!!3!!53!!1!!56!!0!!483488!!11
|}
{{notelist}}