Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sergio Busquets”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 20:
| clubs2 = [[F.C. Barcelona|Barcelona]]
| caps1 = 25
| caps2 = 311313
| goals1 = 2
| goals2 = 7
Dòng 30:
| nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Catalunya|Catalunya]]
| nationalcaps1 = 3
| nationalcaps2 = 107108
| nationalcaps3 = 8
| nationalgoals1 = 1
| nationalgoals2 = 2
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 2025 tháng 58 năm 2018
| ntupdate = 18 tháng 79 năm 2018
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ESP}}}}
Dòng 139:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 18 tháng 79 năm 2018}}<ref>{{NFT player|pid=30582}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 163:
| 2017 || 9 || 0
|-
| 2018 || 56 || 0
|-
! colspan="2" | Tổng cộng !! 107108 !! 2
|}