Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Yannick Ferreira Carrasco”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 32:
| years4 = 2018–
| clubs4 = [[Đại Liên Nghị Phượng]]
| caps4 = 917
| goals4 = 35
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Bỉ|U-15 Bỉ]]
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Bỉ|U-17 Bỉ]]
Dòng 56:
| nationalyears6 = 2015–
| nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]]
| nationalcaps6 = 3031
| nationalgoals6 = 5
| pcupdate = 301 tháng 49 năm 2018
| ntupdate = 107 tháng 79 năm 2018
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{BEL}}}}
Dòng 86:
 
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|520 tháng 5 năm 2018}}<ref>[http://uk.soccerway.com/players/yannick-ferreira-carrasco/159234/ Soccerway profile]</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 140:
|[[Đại Liên Nghị Phượng]]
|[[Chinese Super League 2018|2018]]
|911||3||0||0||colspan="2"|—||0||0||911||3
|-
!colspan="2"|Tổng cộng Đại Liên Nghị Phượng
!911!!3!!0!!0!!colspan="2"|—!!0!!0!!911!!3
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!171173!!35!!26!!4!!4!!3!!36!!4!!237239!!46
|}