Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rui Patrício”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| youthyears2 = 1999–2006
| youthclubs2 = [[Sporting Clube de Portugal]]
| years1 = 2006– 20182006–2018
| clubs1 = [[Sporting Clube de Portugal]]
| caps1 = 327
| goals1 = 0
| years2 = 2018-2018–
| clubs2 = [[Wolvehampton Wanderers]]
| caps2 = -4
| goals2 = 0
 
| nationalyears1 = 2006–2007
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Bồ Đào Nha|U-19 Bồ Đào Nha]]
Hàng 38 ⟶ 37:
| nationalyears5 = 2010–
| nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]]
| nationalcaps5 = 7374
| nationalgoals5 = 0
| pcupdate = 13 tháng 5 năm 2018
| ntupdate = 306 tháng 69 năm 2018
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{POR}}}}
Hàng 52 ⟶ 51:
{{MedalBronze|[[Cúp Liên đoàn các châu lục 2017|Nga 2017]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|Đội bóng]]}}}}
 
'''Rui Pedro dos Santos Patrício''' (sinh ngày [[15 tháng 2]] năm [[1988]] ở [[Marrazes]], [[Leiria]]) là một cầu thủ [[bóng đá]] [[Bồ Đào Nha]] hiện đang chơi cho [[SportingWolvehampton Clube de PortugalWanderers]] ở vị trí [[thủ môn (bóng đá)|thủ môn]].
 
==Sự nghiệp câu lạc bộ==
Hàng 59 ⟶ 58:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|301 tháng 49 năm 2018}}<ref>{{chú thích web|url=http://www.foradejogo.net/player.php?player=198802150001&language=2|title=Rui Patrício|publisher=ForaDeJogo|accessdate=ngày 31 tháng 8 năm 2015}}</ref><ref>{{chú thích web|url=http://uk.soccerway.com/players/rui-pedro-dos-santos-patricio/16583/|title=Rui Patrício|publisher=Soccerway|accessdate=ngày 19 tháng 3 năm 2014}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|+ Thống kê câu lạc bộ
Hàng 86 ⟶ 85:
!Bàn
|-
|rowspan="1213"|[[Sporting Clube de Portugal|Sporting]]
|[[Primeira Liga 2006–07|2006–07]]
|[[Primeira Liga]]
Hàng 133 ⟶ 132:
|2017–18
|Primeira Liga
|3234||0||45||0||3||0||14||0||colspan="2"|—||5356||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!327!!0!!31!!0!!14!!0!!93!!0!!2!!0!!467!!0
|-
|[[Wolverhampton Wanderers F.C.|Wolverhampton Wanderers]]
|2018–19
|[[Premier League]]
|4||0||0||0||0||0||0||0||colspan="2"|—||4||0
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!325331!!0!!3031!!0!!14!!0!!93!!0!!2!!0!!464471!!0
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}
 
===Quốc tế===
{{updated|306 tháng 69 năm 2018}}<ref>{{chú thích web|url=http://eu-football.info/_player.php?id=24739|title=Rui Patrício|publisher=European Football|accessdate=ngày 4 tháng 9 năm 2015}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|+ Thống kê sự nghiệp thi đấu quốc tế
Hàng 164 ⟶ 171:
|2017||12||0
|-
|2018||56||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!7374!!0
|}