Khác biệt giữa bản sửa đổi của “André Silva (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1995)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 9:
| height = {{height|m=1,88}}
| position = Tiền đạo
| currentclub = [[Sevilla FC|Sevilla]]<br/>(cho mượn từ [[A.C. Milan|Milan]])
| clubnumber =
| youthyears1 = 2003–2007 | youthclubs1 = [[S.C. Salgueiros|Salgueiros]]
| youthyears2 = 2007–2008 | youthclubs2 = [[Boavista F.C.|Boavista]]
Dòng 18:
| years1 = 2013–2016 | clubs1 = [[FC Porto B|Porto B]] | caps1 = 84 | goals1 = 24
| years2 = 2015–2017 | clubs2 = [[FC Porto|Porto]] | caps2 = 41 | goals2 = 17
| years3 = 2017– | clubs3 = [[A.C. Milan|Milan]] | caps3 = 24 | goals3 = 2
| years4 = 2018– | clubs4 = → [[Sevilla FC|Sevilla]] (mượn) | caps4 = 3 | goals4 = 3
| nationalyears1 = 2009–2010 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Bồ Đào Nha|U16 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps1 = 12 | nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 2010–2011 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Bồ Đào Nha|U17 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps2 = 11 | nationalgoals2 = 2
Hàng 25 ⟶ 26:
| nationalyears5 = 2014–2015 | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Bồ Đào Nha|U20 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps5 = 10 | nationalgoals5 = 8
| nationalyears6 = 2015– | nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha|U21 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps6 = 3 | nationalgoals6 = 4
| nationalyears7 = 2016– | nationalteam7 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] | nationalcaps7 =
| club-update =
| nationalteam-update =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{POR}}}}
Hàng 36 ⟶ 37:
}}
'''André Miguel Valente da Silva''' ({{IPA-pt|ɐdɾɛ siwvɐ}}; sinh ngày 6 tháng 11 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá [[người Bồ Đào Nha]] chơi ở vị trí [[tiền đạo (bóng đá)|tiền đạo]] cho [[Sevilla FC|Sevilla]] theo dạng cho mượn từ [[A.C. Milan|
== Sự nghiệp câu lạc bộ ==
Hàng 53 ⟶ 54:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Hàng 60 ⟶ 61:
!colspan="2"|Giải đấu
!colspan="2"|Cúp quốc gia
!colspan="2"|Cúp liên đoàn
!colspan="2"|[[UEFA|Châu Âu]]
!colspan="2"|Khác
!colspan="2"|Tổng cộng
|-
!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn
|-
|rowspan="4" valign="center"|[[FC Porto B|Porto B]]
|[[Segunda Liga 2013–14|2013–14]]
|21||3||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2" |—||colspan="2"|—||21||3
|-
|[[Segunda Liga 2014–15|2014–15]]
|35||7||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2" |—||colspan="2"|—||35||7
|-
|[[Segunda Liga 2015–16|2015–16]]
|29||14||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2" |—||colspan="2"|—||29||14
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!85!!24!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!85!!24
|-
|rowspan="3" valign="center"|[[FC Porto|Porto]]
|[[Primeira Liga 2015–16|2015–16]]
|9||1||2||2||3||0||0||0||colspan="2"|—||14||3
|-
|[[Primeira Liga 2016–17|2016–17]]
|32||16||2||0||0||0||10||5||colspan="2"|—||44||21
|-
!Tổng cộng
!41!!17!!
|-
|rowspan="1" valign="center"|[[A.C. Milan|Milan]]
|[[Serie A 2017–18|2017–18]]
|24||2||2||0||
|-
|valign="center"|[[Sevilla FC|Sevilla]] (mượn)
|[[La Liga 2018–19|2018–19]]
|3||3||0||0||colspan="2"|—||2||0||1||0||6||3
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|