Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Willian Borges da Silva”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| years2 = 2007–2013 | clubs2 = [[FC Shakhtar Donetsk|Shakhtar Donetsk]] | caps2 = 140 | goals2 = 20
| years3 = 2013 | clubs3 = [[FC Anzhi Makhachkala|Anzhi Makhachkala]] | caps3 = 11 | goals3 = 1
| years4 = 2013– | clubs4 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]] | caps4= 166170 | goals4 = 25
| nationalyears1 = 2007 | nationalteam1 = U-20 Brasil | nationalcaps1 = 11 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2011– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Brasil]] | nationalcaps2 = 6263 | nationalgoals2 = 8
| pcupdate = 131 tháng 59 năm 2018
| ntupdate = 68 tháng 79 năm 2018
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{BRA}}}}
Dòng 130:
==Thống kê sự nghiệp==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|191 tháng 59 năm 2018.}}<ref>{{Soccerway|willian-borges-da-silva/9051/|accessdate=ngày 13 tháng 9 năm 2015}}</ref><ref>{{chú thích báo|| title =Willian Premier League Player Profile|url=http://www.premierleague.com/en-gb/players/profile.overview.html/willian| work = [[Premier League]] official website | accessdate = ngày 13 tháng 9 năm 2015 }}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 174:
!11!!1!!3!!0!!colspan=2|—!!3!!0!!colspan=2|—!!17!!1
|-
|rowspan="67"|[[Chelsea F.C.|Chelsea]]
|2013–14||25||4||3||0||3||0||11||0||colspan=2|—||42||4
|-
Dòng 188:
|2017–18
||36||6||6||2||4||2||8||3||1||0||55||13
|-
|2018–19
||4||0||0||0||0||0||0||0||1||0||5||0
|-
!Tổng cộng
!166170!!25!!21!!8!!13!!2!!34!!9!!23!!0!!236241!!44
|-
! colspan=2 | Tổng cộng sự nghiệp
!337341!!48!!52!!14!!30!!2!!91!!19!!56!!1!!515520!!84
|}
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|68 tháng 79 năm 2018}} <ref>{{Chú thích web|tiêu đề=Willian|url=http://www.national-football-teams.com/player/45535/Willian.html|website=NFT|ngày truy cập=ngày 13 tháng 9 năm 2015}}</ref>
{|class="wikitable" style="font-size:100%; text-align: center"
|-
Hàng 218 ⟶ 221:
|2017|| 10 || 1
|-
|2018|| 910 || 0
|-
! colspan="2" |Tổng cộng !! 6263 !! 8
|}