Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xã (Việt Nam)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Ngomanh123 (thảo luận | đóng góp)
n Đã lùi lại sửa đổi của 123.24.219.93 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của Ngomanh123
Thẻ: Lùi tất cả
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2009, Việt Nam có 9.121 xã. Tỉnh có nhiều xã nhất là [[Thanh Hóa]] với 585 xã, tiếp theo là [[Nghệ An]] với 437 xã và [[Hà Nội]] với 401 xã. Đà Nẵng có ít xã nhất trong các đơn vị hành chính cấp tỉnh - 11 xã.<ref>[http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=386&idmid=3&ItemID=9837 Tong Cuc Thong Ke<!-- Bot generated title -->]</ref>. 10 tỉnh và thành phố có số xã lớn nhất (từ 207 đến 586) chiếm 1/3 số xã của cả nước.
 
Tính đến ngày 1211 tháng 79 năm 2018, Việt Nam có 11.162 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 1.594595 [[Phường (Việt Nam)|phường]], 606 [[thị trấn]] và 89628961 xã, trong đó có 336338 xã thuộc các thành phố trực thuộc tỉnh, 299292 xã thuộc các thị xã và 8336 xã thuộc các huyện.
 
==Xã của Việt Nam Cộng hòa==
Dòng 730:
|-
|117
|Thuận Yên
|Hà Tiên
|Kiên Giang
|30,42
|-
|118
|Tiên Hải
|Hà Tiên
|Kiên Giang
|-
|119
|Chư Hreng
|Kon Tum
Hàng 735 ⟶ 747:
|27,58
|-
|118120
|Đắk Blà
|Kon Tum
Hàng 741 ⟶ 753:
|41,16
|-
|119121
|Đắk Cấm
|Kon Tum
Hàng 747 ⟶ 759:
|43,52
|-
|120122
|Đắk Năng
|Kon Tum
Hàng 753 ⟶ 765:
|22,91
|-
|121123
|Đắk Rơ Wa
|Kon Tum
Hàng 759 ⟶ 771:
|28,4
|-
|122124
|Đoàn Kết
|Kon Tum
Hàng 765 ⟶ 777:
|21,15
|-
|123125
|Hòa Bình
|Kon Tum
Hàng 771 ⟶ 783:
|60,75
|-
|124126
|Ia Chim
|Kon Tum
Hàng 777 ⟶ 789:
|66,87
|-
|125127
|Kroong
|Kon Tum
Hàng 783 ⟶ 795:
|32,8
|-
|126128
|Ngọk Bay
|Kon Tum
Hàng 789 ⟶ 801:
|18,81
|-
|127129
|Vinh Quang
|Kon Tum
Hàng 795 ⟶ 807:
|10,42
|-
|128130
|Nậm Loỏng
|Lai Châu
Hàng 801 ⟶ 813:
|29,78
|-
|129131
|San Thàng
|Lai Châu
Hàng 807 ⟶ 819:
|25,71
|-
|130132
|An Vĩnh Ngãi
|Tân An
Hàng 813 ⟶ 825:
|6,76
|-
|131133
|Bình Tâm
|Tân An
Hàng 819 ⟶ 831:
|5,96
|-
|132134
|Hướng Thọ Phú
|Tân An
Hàng 825 ⟶ 837:
|8,71
|-
|133135
|Lợi Bình Nhơn
|Tân An
Hàng 831 ⟶ 843:
|11,91
|-
|134136
|Nhơn Thạnh Trung
|Tân An
Hàng 837 ⟶ 849:
|8,74
|-
|135137
|Cam Đường
|Lào Cai
Hàng 843 ⟶ 855:
|15,11
|-
|136138
|Đồng Tuyển
|Lào Cai
Hàng 849 ⟶ 861:
|15,51
|-
|137139
|Hợp Thành
|Lào Cai
Hàng 855 ⟶ 867:
|26,85
|-
|138140
|Tả Phời
|Lào Cai
Hàng 861 ⟶ 873:
|88,33
|-
|139141
|Vạn Hòa
|Lào Cai
Hàng 867 ⟶ 879:
|20,36
|-
|140142
|Đại Lào
|Bảo Lộc
Hàng 873 ⟶ 885:
|62,2
|-
|141143
|Đạm Bri
|Bảo Lộc
Hàng 879 ⟶ 891:
|32,98
|-
|142144
|Lộc Châu
|Bảo Lộc
Hàng 885 ⟶ 897:
|33,2
|-
|143145
|Lộc Nga
|Bảo Lộc
Hàng 891 ⟶ 903:
|16,12
|-
|144146
|Lộc Thanh
|Bảo Lộc
Hàng 897 ⟶ 909:
|20,71
|-
|145147
|Tà Nung
|Đà Lạt
Hàng 903 ⟶ 915:
|45,82
|-
|146148
|Trạm Hành
|Đà Lạt
Hàng 909 ⟶ 921:
|55,38
|-
|147149
|Xuân Thọ
|Đà Lạt
Hàng 915 ⟶ 927:
|62,47
|-
|148150
|Xuân Trường
|Đà Lạt
Hàng 921 ⟶ 933:
|35,64
|-
|149151
|Hoàng Đồng
|Lạng Sơn
Hàng 927 ⟶ 939:
|24,79
|-
|150152
|Mai Pha
|Lạng Sơn
Hàng 933 ⟶ 945:
|13,49
|-
|151153
|Quảng Lạc
|Lạng Sơn
Hàng 939 ⟶ 951:
|27,65
|-
|152154
|Lộc An
|Nam Định
Hàng 945 ⟶ 957:
|3,36
|-
|153155
|Lộc Hòa
|Nam Định
Hàng 951 ⟶ 963:
|6,46
|-
|154156
|Mỹ Xá
|Nam Định
Hàng 957 ⟶ 969:
|6,24
|-
|155157
|Nam Phong
|Nam Định
Hàng 963 ⟶ 975:
|6,17
|-
|156158
|Nam Vân
|Nam Định
Hàng 969 ⟶ 981:
|5,58
|-
|157159
|Hưng Chính
|Vinh
Hàng 975 ⟶ 987:
|4,53
|-
|158160
|Hưng Đông
|Vinh
Hàng 981 ⟶ 993:
|6,43
|-
|159161
|Hưng Hòa
|Vinh
Hàng 987 ⟶ 999:
|14,53
|-
|160162
|Hưng Lộc
|Vinh
Hàng 993 ⟶ 1.005:
|6,71
|-
|161163
|Nghi Ân
|Vinh
Hàng 999 ⟶ 1.011:
|8,66
|-
|162164
|Nghi Đức
|Vinh
Hàng 1.005 ⟶ 1.017:
|5,66
|-
|163165
|Nghi Kim
|Vinh
Hàng 1.011 ⟶ 1.023:
|7,36
|-
|164166
|Nghi Liên
|Vinh
Hàng 1.017 ⟶ 1.029:
|3,35
|-
|165167
|Nghi Phú
|Vinh
Hàng 1.023 ⟶ 1.035:
|6,47
|-
|166168
|Ninh Nhất
|Ninh Bình
Hàng 1.029 ⟶ 1.041:
|7,25
|-
|167169
|Ninh Phúc
|Ninh Bình
Hàng 1.035 ⟶ 1.047:
|6,33
|-
|168170
|Ninh Tiến
|Ninh Bình
Hàng 1.041 ⟶ 1.053:
|5,19
|-
|169171
|Đông Sơn
|Tam Điệp
Hàng 1.047 ⟶ 1.059:
|20,67
|-
|170172
|Quang Sơn
|Tam Điệp
Hàng 1.053 ⟶ 1.065:
|35,2
|-
|171173
|Yên Sơn
|Tam Điệp
Hàng 1.059 ⟶ 1.071:
|13,52
|-
|172174
|Thành Hải
|Phan Rang - Tháp Chàm
Hàng 1.065 ⟶ 1.077:
|9,37
|-
|173175
|Chu Hóa
|Việt Trì
Hàng 1.071 ⟶ 1.083:
|9,31
|-
|174176
|Hùng Lô
|Việt Trì
Hàng 1.077 ⟶ 1.089:
|1,98
|-
|175177
|Hy Cương
|Việt Trì
Hàng 1.083 ⟶ 1.095:
|7,03
|-
|176178
|Kim Đức
|Việt Trì
Hàng 1.089 ⟶ 1.101:
|8,89
|-
|177179
|Phượng Lâu
|Việt Trì
Hàng 1.095 ⟶ 1.107:
|5,27
|-
|178180
|Sông Lô
|Việt Trì
Hàng 1.101 ⟶ 1.113:
|5,36
|-
|179181
|Tân Đức
|Việt Trì
Hàng 1.107 ⟶ 1.119:
|4,54
|-
|180182
|Thanh Bình
|Việt Trì
Hàng 1.113 ⟶ 1.125:
|7,9
|-
|181183
|Thụy Vân
|Việt Trì
Hàng 1.119 ⟶ 1.131:
|9,86
|-
|182184
|Trưng Vương
|Việt Trì
Hàng 1.125 ⟶ 1.137:
|5,72
|-
|183185
|An Phú
|Tuy Hòa
Hàng 1.131 ⟶ 1.143:
|
|-
|184186
|Bình Kiến
|Tuy Hòa
Hàng 1.137 ⟶ 1.149:
|12,69
|-
|185187
|Bình Ngọc
|Tuy Hòa
Hàng 1.143 ⟶ 1.155:
|3,67
|-
|186188
|Hòa Kiến
|Tuy Hòa
Hàng 1.149 ⟶ 1.161:
|32,95
|-
|187189
|Bảo Ninh
|Đồng Hới
Hàng 1.155 ⟶ 1.167:
|16,34
|-
|188190
|Đức Ninh
|Đồng Hới
Hàng 1.161 ⟶ 1.173:
|5,57
|-
|189191
|Lộc Ninh
|Đồng Hới
Hàng 1.167 ⟶ 1.179:
|13,41
|-
|190192
|Nghĩa Ninh
|Đồng Hới
Hàng 1.173 ⟶ 1.185:
|16,33
|-
|191193
|Quang Phú
|Đồng Hới
Hàng 1.179 ⟶ 1.191:
|3,23
|-
|192194
|Thuận Đức
|Đồng Hới
Hàng 1.185 ⟶ 1.197:
|45,36
|-
|193195
|Cẩm Hà
|Hội An
Hàng 1.191 ⟶ 1.203:
|6,13
|-
|194196
|Cẩm Kim
|Hội An
Hàng 1.197 ⟶ 1.209:
|4,12
|-
|195197
|Cẩm Thanh
|Hội An
Hàng 1.203 ⟶ 1.215:
|9,46
|-
|196198
|Tân Hiệp
|Hội An
Hàng 1.209 ⟶ 1.221:
|16,16
|-
|197199
|Tam Ngọc
|Tam Kỳ
Hàng 1.215 ⟶ 1.227:
|8,08
|-
|198200
|Tam Phú
|Tam Kỳ
Hàng 1.221 ⟶ 1.233:
|16,12
|-
|199201
|Tam Thanh
|Tam Kỳ
Hàng 1.227 ⟶ 1.239:
|54,02
|-
|200202
|Tam Thăng
|Tam Kỳ
Hàng 1.233 ⟶ 1.245:
|21,75
|-
|201203
|Nghĩa An
|Quảng Ngãi
Hàng 1.239 ⟶ 1.251:
|3,16
|-
|202204
|Nghĩa Dũng
|Quảng Ngãi
Hàng 1.245 ⟶ 1.257:
|6,12
|-
|203205
|Nghĩa Dõng
|Quảng Ngãi
Hàng 1.251 ⟶ 1.263:
|6,17
|-
|204206
|Nghĩa Hà
|Quảng Ngãi
Hàng 1.257 ⟶ 1.269:
|14,67
|-
|205207
|Nghĩa Phú
|Quảng Ngãi
Hàng 1.263 ⟶ 1.275:
|4,38
|-
|206208
|Tịnh An
|Quảng Ngãi
Hàng 1.269 ⟶ 1.281:
|8,87
|-
|207209
|Tịnh Ấn Đông
|Quảng Ngãi
Hàng 1.275 ⟶ 1.287:
|10,12
|-
|208210
|Tịnh Ấn Tây
|Quảng Ngãi
Hàng 1.281 ⟶ 1.293:
|7,03
|-
|209211
|Tịnh Châu
|Quảng Ngãi
Hàng 1.287 ⟶ 1.299:
|6,31
|-
|210212
|Tịnh Hòa
|Quảng Ngãi
Hàng 1.293 ⟶ 1.305:
|17,72
|-
|211213
|Tịnh Khê
|Quảng Ngãi
Hàng 1.299 ⟶ 1.311:
|15,62
|-
|212214
|Tịnh Kỳ
|Quảng Ngãi
Hàng 1.305 ⟶ 1.317:
|3,41
|-
|213215
|Tịnh Long
|Quảng Ngãi
Hàng 1.311 ⟶ 1.323:
|7,45
|-
|214216
|Tịnh Thiện
|Quảng Ngãi
Hàng 1.317 ⟶ 1.329:
|11,92
|-
|215217
|Cẩm Hải
|Cẩm Phả
Hàng 1.323 ⟶ 1.335:
|15,85
|-
|216218
|Cộng Hòa
|Cẩm Phả
Hàng 1.329 ⟶ 1.341:
|80,54
|-
|217219
|Dương Huy
|Cẩm Phả
Hàng 1.335 ⟶ 1.347:
|47,44
|-
|218220
|Bắc Sơn
|Móng Cái
Hàng 1.341 ⟶ 1.353:
|50,44
|-
|219221
|Hải Đông
|Móng Cái
Hàng 1.347 ⟶ 1.359:
|62,17
|-
|220222
|Hải Sơn
|Móng Cái
Hàng 1.353 ⟶ 1.365:
|98,8
|-
|221223
|Hải Tiến
|Móng Cái
Hàng 1.359 ⟶ 1.371:
|56,46
|-
|222224
|Hải Xuân
|Móng Cái
Hàng 1.365 ⟶ 1.377:
|16,03
|-
|223225
|Quảng Nghĩa
|Móng Cái
Hàng 1.371 ⟶ 1.383:
|62,74
|-
|224226
|Vạn Ninh
|Móng Cái
Hàng 1.377 ⟶ 1.389:
|88,27
|-
|225227
|Vĩnh Thực
|Móng Cái
Hàng 1.383 ⟶ 1.395:
|18,37
|-
|226228
|Vĩnh Trung
|Móng Cái
Hàng 1.389 ⟶ 1.401:
|17,19
|-
|227229
|Điền Công
|Uông Bí
Hàng 1.395 ⟶ 1.407:
|12,72
|-
|228230
|Thượng Yên Công
|Uông Bí
Hàng 1.401 ⟶ 1.413:
|9,51
|-
|229231
|Chiềng Cọ
|Sơn La
Hàng 1.407 ⟶ 1.419:
|39,89
|-
|230232
|Chiềng Đen
|Sơn La
Hàng 1.413 ⟶ 1.425:
|67,41
|-
|231233
|Chiềng Ngần
|Sơn La
Hàng 1.419 ⟶ 1.431:
|45,33
|-
|232234
|Chiềng Xôm
|Sơn La
Hàng 1.425 ⟶ 1.437:
|61,67
|-
|233235
|Hua La
|Sơn La
Hàng 1.431 ⟶ 1.443:
|41,88
|-
|234236
|Quảng Đại
|Sầm Sơn
Hàng 1.437 ⟶ 1.449:
|
|-
|235237
|Quảng Hùng
|Sầm Sơn
Hàng 1.443 ⟶ 1.455:
|
|-
|236238
|Quảng Minh
|Sầm Sơn
Hàng 1.449 ⟶ 1.461:
|
|-
|237239
|Đông Hưng
|Thanh Hóa
Hàng 1.455 ⟶ 1.467:
|4,36
|-
|238240
|Đông Lĩnh
|Thanh Hóa
Hàng 1.461 ⟶ 1.473:
|8,83
|-
|239241
|Đông Tân
|Thanh Hóa
Hàng 1.467 ⟶ 1.479:
|4,51
|-
|240242
|Đông Vinh
|Thanh Hóa
Hàng 1.473 ⟶ 1.485:
|4,38
|-
|241243
|Hoằng Anh
|Thanh Hóa
Hàng 1.479 ⟶ 1.491:
|3,49
|-
|242244
|Hoằng Đại
|Thanh Hóa
Hàng 1.485 ⟶ 1.497:
|4,67
|-
|243245
|Hoằng Long
|Thanh Hóa
Hàng 1.491 ⟶ 1.503:
|2,29
|-
|244246
|Hoằng Lý
|Thanh Hóa
Hàng 1.497 ⟶ 1.509:
|2,9
|-
|245247
|Hoằng Quang
|Thanh Hóa
Hàng 1.503 ⟶ 1.515:
|6,28
|-
|246248
|Quảng Cát
|Thanh Hóa
Hàng 1.509 ⟶ 1.521:
|
|-
|247249
|Quảng Đông
|Thanh Hóa
Hàng 1.515 ⟶ 1.527:
|
|-
|248250
|Quảng Phú
|Thanh Hóa
Hàng 1.521 ⟶ 1.533:
|
|-
|249251
|Quảng Tâm
|Thanh Hóa
Hàng 1.527 ⟶ 1.539:
|
|-
|250252
|Quảng Thịnh
|Thanh Hóa
Hàng 1.533 ⟶ 1.545:
|
|-
|251253
|Thiệu Dương
|Thanh Hóa
Hàng 1.539 ⟶ 1.551:
|5,66
|-
|252254
|Thiệu Khánh
|Thanh Hóa
Hàng 1.545 ⟶ 1.557:
|5,38
|-
|253255
|Thiệu Vân
|Thanh Hóa
Hàng 1.551 ⟶ 1.563:
|3,7
|-
|254256
|Đông Hòa
|Thái Bình
Hàng 1.557 ⟶ 1.569:
|5,59
|-
|255257
|Đông Mỹ
|Thái Bình
Hàng 1.563 ⟶ 1.575:
|4,22
|-
|256258
|Đông Thọ
|Thái Bình
Hàng 1.569 ⟶ 1.581:
|2,43
|-
|257259
|Phú Xuân
|Thái Bình
Hàng 1.575 ⟶ 1.587:
|5,92
|-
|258260
|Tân Bình
|Thái Bình
Hàng 1.581 ⟶ 1.593:
|3,79
|-
|259261
|Vũ Chính
|Thái Bình
Hàng 1.587 ⟶ 1.599:
|5,58
|-
|260262
|Vũ Đông
|Thái Bình
Hàng 1.593 ⟶ 1.605:
|6,5
|-
|261263
|Vũ Lạc
|Thái Bình
Hàng 1.599 ⟶ 1.611:
|7,47
|-
|262264
|Vũ Phúc
|Thái Bình
Hàng 1.605 ⟶ 1.617:
|6,21
|-
|263265
|Bá Xuyên
|Sông Công
Hàng 1.611 ⟶ 1.623:
|8,67
|-
|264266
|Bình Sơn
|Sông Công
Hàng 1.617 ⟶ 1.629:
|28
|-
|265267
|Tân Quang
|Sông Công
Hàng 1.623 ⟶ 1.635:
|11,07
|-
|266268
|Vinh Sơn
|Sông Công
Hàng 1.629 ⟶ 1.641:
|8,27
|-
|267269
|Cao Ngạn
|Thái Nguyên
Hàng 1.635 ⟶ 1.647:
|8,61
|-
|268270
|Đồng Liên
|Thái Nguyên
Hàng 1.641 ⟶ 1.653:
|8,83
|-
|269271
|Huống Thượng
|Thái Nguyên
Hàng 1.647 ⟶ 1.659:
|8,15
|-
|270272
|Linh Sơn
|Thái Nguyên
Hàng 1.653 ⟶ 1.665:
|15,5
|-
|271273
|Phúc Hà
|Thái Nguyên
Hàng 1.659 ⟶ 1.671:
|6,71
|-
|272274
|Phúc Trìu
|Thái Nguyên
Hàng 1.665 ⟶ 1.677:
|18,92
|-
|273275
|Phúc Xuân
|Thái Nguyên
Hàng 1.671 ⟶ 1.683:
|18,92
|-
|274276
|Quyết Thắng
|Thái Nguyên
Hàng 1.677 ⟶ 1.689:
|12,93
|-
|275277
|Sơn Cẩm
|Thái Nguyên
Hàng 1.683 ⟶ 1.695:
|16,52
|-
|276278
|Tân Cương
|Thái Nguyên
Hàng 1.689 ⟶ 1.701:
|14,83
|-
|277279
|Thịnh Đức
|Thái Nguyên
Hàng 1.695 ⟶ 1.707:
|17,08
|-
|278280
|Đạo Thạnh
|Mỹ Tho
Hàng 1.701 ⟶ 1.713:
|10,31
|-
|279281
|Mỹ Phong
|Mỹ Tho
Hàng 1.707 ⟶ 1.719:
|10,44
|-
|280282
|Phước Thạnh
|Mỹ Tho
Hàng 1.713 ⟶ 1.725:
|10,17
|-
|281283
|Tân Mỹ Chánh
|Mỹ Tho
Hàng 1.719 ⟶ 1.731:
|9,32
|-
|282284
|Thới Sơn
|Mỹ Tho
Hàng 1.725 ⟶ 1.737:
|12,12
|-
|283285
|Trung An
|Mỹ Tho
Hàng 1.731 ⟶ 1.743:
|10,63
|-
|284286
|Long Đức
|Trà Vinh
Hàng 1.737 ⟶ 1.749:
|36,76
|-
|285287
|An Khang
|Tuyên Quang
Hàng 1.743 ⟶ 1.755:
|
|-
|286288
|An Tường
|Tuyên Quang
Hàng 1.749 ⟶ 1.761:
|11,59
|-
|287289
|Đội Cấn
|Tuyên Quang
Hàng 1.755 ⟶ 1.767:
|25,89
|-
|288290
|Lưỡng Vượng
|Tuyên Quang
Hàng 1.761 ⟶ 1.773:
|11,87
|-
|289291
|Thái Long
|Tuyên Quang
Hàng 1.767 ⟶ 1.779:
|12,37
|-
|290292
|Tràng Đà
|Tuyên Quang
Hàng 1.773 ⟶ 1.785:
|13,41
|-
|291293
|Bình Minh
|Tây Ninh
Hàng 1.779 ⟶ 1.791:
|19,51
|-
|292294
|Tân Bình
|Tây Ninh
Hàng 1.785 ⟶ 1.797:
|19,93
|-
|293295
|Thạnh Tân
|Tây Ninh
Hàng 1.791 ⟶ 1.803:
|39,13
|-
|294296
|Tân Hòa
|Vĩnh Long
Hàng 1.797 ⟶ 1.809:
|7,47
|-
|295297
|Tân Hội
|Vĩnh Long
Hàng 1.803 ⟶ 1.815:
|5,25
|-
|296298
|Tân Ngãi
|Vĩnh Long
Hàng 1.809 ⟶ 1.821:
|9
|-
|297299
|Trường An
|Vĩnh Long
Hàng 1.815 ⟶ 1.827:
|5,52
|-
|298300
|Định Trung
|Vĩnh Yên
Hàng 1.821 ⟶ 1.833:
|7,44
|-
|299301
|Thanh Trù
|Vĩnh Yên
Hàng 1.827 ⟶ 1.839:
|
|-
|300302
|Cao Minh
|Phúc Yên
Hàng 1.833 ⟶ 1.845:
|12,4
|-
|301303
|Ngọc Thanh
|Phúc Yên
Hàng 1.839 ⟶ 1.851:
|77,36
|-
|302304
|Âu Lâu
|Yên Bái
Hàng 1.845 ⟶ 1.857:
|15,85
|-
|303305
|Giới Phiên
|Yên Bái
Hàng 1.851 ⟶ 1.863:
|5,35
|-
|304306
|Minh Bảo
|Yên Bái
Hàng 1.857 ⟶ 1.869:
|15,23
|-
|305307
|Phúc Lộc
|Yên Bái
Hàng 1.863 ⟶ 1.875:
|5,8
|-
|306308
|Tân Thịnh
|Yên Bái
Hàng 1.869 ⟶ 1.881:
|11,09
|-
|307309
|Tuy Lộc
|Yên Bái
Hàng 1.875 ⟶ 1.887:
|5,63
|-
|308310
|Văn Phú
|Yên Bái
Hàng 1.881 ⟶ 1.893:
|5,07
|-
|309311
|Văn Tiến
|Yên Bái
Hàng 1.887 ⟶ 1.899:
|9,09
|-
|310312
|Tà Lèng
|Điện Biên Phủ
Hàng 1.893 ⟶ 1.905:
|15,36
|-
|311313
|Thanh Minh
|Điện Biên Phủ
Hàng 1.899 ⟶ 1.911:
|24,58
|-
|312314
|Cư Êbur
|Buôn Ma Thuột
Hàng 1.905 ⟶ 1.917:
|42,89
|-
|313315
|Ea Kao
|Buôn Ma Thuột
Hàng 1.911 ⟶ 1.923:
|46,08
|-
|314316
|Ea Tu
|Buôn Ma Thuột
Hàng 1.917 ⟶ 1.929:
|28,91
|-
|315317
|Hòa Khánh
|Buôn Ma Thuột
Hàng 1.923 ⟶ 1.935:
|33,77
|-
|316318
|Hòa Phú
|Buôn Ma Thuột
Hàng 1.929 ⟶ 1.941:
|51,48
|-
|317319
|Hòa Thắng
|Buôn Ma Thuột
Hàng 1.935 ⟶ 1.947:
|31,69
|-
|318320
|Hòa Thuận
|Buôn Ma Thuột
Hàng 1.941 ⟶ 1.953:
|17,02
|-
|319321
|Hòa Xuân
|Buôn Ma Thuột
Hàng 1.947 ⟶ 1.959:
|24,05
|-
|320322
|An Hòa
|Biên Hòa
Hàng 1.953 ⟶ 1.965:
|9,21
|-
|321323
|Hóa An
|Biên Hòa
Hàng 1.959 ⟶ 1.971:
|6,8
|-
|322324
|Hiệp Hòa
|Biên Hòa
Hàng 1.965 ⟶ 1.977:
|6,95
|-
|323325
|Long Hưng
|Biên Hòa
Hàng 1.971 ⟶ 1.983:
|11,73
|-
|324326
|Phước Tân
|Biên Hòa
Hàng 1.977 ⟶ 1.989:
|42,76
|-
|325327
|Tam Phước
|Biên Hòa
Hàng 1.983 ⟶ 1.995:
|45,65
|-
|326328
|Tân Hạnh
|Biên Hòa
Hàng 1.989 ⟶ 2.001:
|6,08
|-
|327329
|Hòa An
|Cao Lãnh
Hàng 1.995 ⟶ 2.007:
|12,08
|-
|328330
|Mỹ Ngãi
|Cao Lãnh
Hàng 2.001 ⟶ 2.013:
|6,19
|-
|329331
|Mỹ Tân
|Cao Lãnh
Hàng 2.007 ⟶ 2.019:
|
|-
|330332
|Mỹ Trà
|Cao Lãnh
Hàng 2.013 ⟶ 2.025:
|6,32
|-
|331333
|Tân Thuận Đông
|Cao Lãnh
Hàng 2.019 ⟶ 2.031:
|
|-
|332334
|Tân Thuận tây
|Cao Lãnh
Hàng 2.025 ⟶ 2.037:
|
|-
|333335
|Tịnh Thới
|Cao Lãnh
Hàng 2.031 ⟶ 2.043:
|16,08
|-
|334336
|Tân Khánh Đông
|Sa Đéc
Hàng 2.037 ⟶ 2.049:
|21,88
|-
|335337
|Tân Phú Đông
|Sa Đéc
Hàng 2.043 ⟶ 2.055:
|
|-
|336338
|Tân Quy Tây
|Sa Đéc
Hàng 2.786 ⟶ 2.798:
|-
|122
|Mỹ Đức
|Hà Tiên
|Kiên Giang
|16,32
|-
|123
|Thuận Yên
|Hà Tiên
|Kiên Giang
|30,42
|-
|124
|Tiên Hải
|Hà Tiên
|Kiên Giang
|-
|125
|Quỳnh Lập
|Hoàng Mai
Hàng 2.809 ⟶ 2.803:
|22,08
|-
|126123
|Quỳnh Liên
|Hoàng Mai
Hàng 2.815 ⟶ 2.809:
|7,07
|-
|127124
|Quỳnh Lộc
|Hoàng Mai
Hàng 2.821 ⟶ 2.815:
|23,84
|-
|128125
|Quỳnh Trang
|Hoàng Mai
Hàng 2.827 ⟶ 2.821:
|24,89
|-
|129126
|Quỳnh Vinh
|Hoàng Mai
Hàng 2.833 ⟶ 2.827:
|42,47
|-
|130127
|Thuận Lộc
|Hồng Lĩnh
Hàng 2.839 ⟶ 2.833:
|7,39
|-
|131128
|An Bình A
|Hồng Ngự
Hàng 2.845 ⟶ 2.839:
|24,34
|-
|132129
|An Bình B
|Hồng Ngự
Hàng 2.851 ⟶ 2.845:
|21,25
|-
|133130
|Bình Thạnh
|Hồng Ngự
Hàng 2.857 ⟶ 2.851:
|
|-
|134131
|Tân Hội
|Hồng Ngự
Hàng 2.863 ⟶ 2.857:
|
|-
|135132
|Dương Hòa
|Hương Thủy
Hàng 2.869 ⟶ 2.863:
|261,61
|-
|136133
|Phú Sơn
|Hương Thủy
Hàng 2.875 ⟶ 2.869:
|32,74
|-
|137134
|Thủy Bằng
|Hương Thủy
Hàng 2.881 ⟶ 2.875:
|22,93
|-
|138135
|Thủy Phù
|Hương Thủy
Hàng 2.887 ⟶ 2.881:
|34,01
|-
|139136
|Thủy Tân
|Hương Thủy
Hàng 2.893 ⟶ 2.887:
|7,87
|-
|140137
|Thủy Thanh
|Hương Thủy
Hàng 2.899 ⟶ 2.893:
|8,49
|-
|141138
|Thủy Vân
|Hương Thủy
Hàng 2.905 ⟶ 2.899:
|4,93
|-
|142139
|Bình Điền
|Hương Trà
Hàng 2.911 ⟶ 2.905:
|118,9
|-
|143140
|Bình Thành
|Hương Trà
Hàng 2.917 ⟶ 2.911:
|64,89
|-
|144141
|Hải Dương
|Hương Trà
Hàng 2.923 ⟶ 2.917:
|9,98
|-
|145142
|Hồng Tiến
|Hương Trà
Hàng 2.929 ⟶ 2.923:
|21,87
|-
|146143
|Hương Bình
|Hương Trà
Hàng 2.935 ⟶ 2.929:
|63,11
|-
|147144
|Hương Phong
|Hương Trà
Hàng 2.941 ⟶ 2.935:
|15,8
|-
|148145
|Hương Thọ
|Hương Trà
Hàng 2.947 ⟶ 2.941:
|47,08
|-
|149146
|Hương Toàn
|Hương Trà
Hàng 2.953 ⟶ 2.947:
|12,23
|-
|150147
|Hương Vinh
|Hương Trà
Hàng 2.959 ⟶ 2.953:
|7,2
|-
|151148
|Bình Hiệp
|Kiến Tường
Hàng 2.965 ⟶ 2.959:
|32,19
|-
|152149
|Bình Tân
|Kiến Tường
Hàng 2.971 ⟶ 2.965:
|13,21
|-
|153150
|Thạnh Hưng
|Kiến Tường
Hàng 2.977 ⟶ 2.971:
|65,3
|-
|154151
|Thạnh Trị
|Kiến Tường
Hàng 2.983 ⟶ 2.977:
|32,45
|-
|155152
|Tuyên Thạnh
|Kiến Tường
Hàng 2.989 ⟶ 2.983:
|42,46
|-
|156153
|Kỳ Hà
|Kỳ Anh
Hàng 2.995 ⟶ 2.989:
|10,51
|-
|157154
|Kỳ Hoa
|Kỳ Anh
Hàng 3.001 ⟶ 2.995:
|31,77
|-
|158155
|Kỳ Hưng
|Kỳ Anh
Hàng 3.007 ⟶ 3.001:
|14,61
|-
|159156
|Kỳ Lợi
|Kỳ Anh
Hàng 3.013 ⟶ 3.007:
|20,3
|-
|160157
|Kỳ Nam
|Kỳ Anh
Hàng 3.019 ⟶ 3.013:
|23,96
|-
|161158
|Kỳ Ninh
|Kỳ Anh
Hàng 3.025 ⟶ 3.019:
|20,37
|-
|162159
|Tân Bình
|La Gi
Hàng 3.031 ⟶ 3.025:
|57,83
|-
|163160
|Tân Hải
|La Gi
Hàng 3.037 ⟶ 3.031:
|34,27
|-
|164161
|Tân Phước
|La Gi
Hàng 3.043 ⟶ 3.037:
|32,73
|-
|165162
|Tân Tiến
|La Gi
Hàng 3.049 ⟶ 3.043:
|41,72
|-
|166163
|Bảo Quang
|Long Khánh
Hàng 3.055 ⟶ 3.049:
|35,15
|-
|167164
|Bảo Vinh
|Long Khánh
Hàng 3.061 ⟶ 3.055:
|15,75
|-
|168165
|Bàu Sen
|Long Khánh
Hàng 3.067 ⟶ 3.061:
|12,95
|-
|169166
|Bàu Trâm
|Long Khánh
Hàng 3.073 ⟶ 3.067:
|14,32
|-
|170167
|Bình Lộc
|Long Khánh
Hàng 3.079 ⟶ 3.073:
|21,69
|-
|171168
|Hàng Gòn
|Long Khánh
Hàng 3.085 ⟶ 3.079:
|33,93
|-
|172169
|Suối Tre
|Long Khánh
Hàng 3.091 ⟶ 3.085:
|24,27
|-
|173170
|Xuân Lập
|Long Khánh
Hàng 3.097 ⟶ 3.091:
|16,24
|-
|174171
|Xuân Tân
|Long Khánh
Hàng 3.103 ⟶ 3.097:
|10,59
|-
|175172
|Long Bình
|Long Mỹ
Hàng 3.109 ⟶ 3.103:
|37,47
|-
|176173
|Long Phú
|Long Mỹ
Hàng 3.115 ⟶ 3.109:
|23,13
|-
|177174
|Long Trị
|Long Mỹ
Hàng 3.121 ⟶ 3.115:
|17,51
|-
|178175
|Long Trị A
|Long Mỹ
Hàng 3.127 ⟶ 3.121:
|20,41
|-
|179176
|Tân Phú
|Long Mỹ
Hàng 3.133 ⟶ 3.127:
|25,5
|-
|180177
|Lay Nưa
|Mường Lay
Hàng 3.139 ⟶ 3.133:
|61,68
|-
|181178
|Đại Thành
|Ngã Bảy
Hàng 3.145 ⟶ 3.139:
|23,84
|-
|182179
|Hiệp Lợi
|Ngã Bảy
Hàng 3.151 ⟶ 3.145:
|15,15
|-
|183180
|Tân Thành
|Ngã Bảy
Hàng 3.157 ⟶ 3.151:
|23,12
|-
|184181
|Long Bình
|Ngã Năm
Hàng 3.163 ⟶ 3.157:
|29,63
|-
|185182
|Mỹ Bình
|Ngã Năm
Hàng 3.169 ⟶ 3.163:
|21,07
|-
|186183
|Mỹ Quới
|Ngã Năm
Hàng 3.175 ⟶ 3.169:
|29,25
|-
|187184
|Tân Long
|Ngã Năm
Hàng 3.181 ⟶ 3.175:
|33,12
|-
|188185
|Vĩnh Quới
|Ngã Năm
Hàng 3.187 ⟶ 3.181:
|31,02
|-
|189186
|Nghĩa An
|Nghĩa Lộ
Hàng 3.193 ⟶ 3.187:
|11,15
|-
|190187
|Nghĩa Lợi
|Nghĩa Lộ
Hàng 3.199 ⟶ 3.193:
|3,7
|-
|191188
|Nghĩa Phúc
|Nghĩa Lộ
Hàng 3.205 ⟶ 3.199:
|3,71
|-
|192189
|Ninh An
|Ninh Hòa
Hàng 3.211 ⟶ 3.205:
|39,62
|-
|193190
|Ninh Bình
|Ninh Hòa
Hàng 3.217 ⟶ 3.211:
|13,67
|-
|194191
|Ninh Đông
|Ninh Hòa
Hàng 3.223 ⟶ 3.217:
|8,65
|-
|195192
|Ninh Hưng
|Ninh Hòa
Hàng 3.229 ⟶ 3.223:
|30,5
|-
|196193
|Ninh Ích
|Ninh Hòa
Hàng 3.235 ⟶ 3.229:
|60,72
|-
|197194
|Ninh Lộc
|Ninh Hòa
Hàng 3.241 ⟶ 3.235:
|29,72
|-
|198195
|Ninh Phú
|Ninh Hòa
Hàng 3.247 ⟶ 3.241:
|58,47
|-
|199196
|Ninh Phụng
|Ninh Hòa
Hàng 3.253 ⟶ 3.247:
|8,43
|-
|200197
|Ninh Phước
|Ninh Hòa
Hàng 3.259 ⟶ 3.253:
|
|-
|201198
|Ninh Quang
|Ninh Hòa
Hàng 3.265 ⟶ 3.259:
|18,45
|-
|202199
|Ninh Sim
|Ninh Hòa
Hàng 3.271 ⟶ 3.265:
|34,47
|-
|203200
|Ninh Sơn
|Ninh Hòa
Hàng 3.277 ⟶ 3.271:
|171,75
|-
|204201
|Ninh Tân
|Ninh Hòa
Hàng 3.283 ⟶ 3.277:
|
|-
|205202
|Ninh Tây
|Ninh Hòa
Hàng 3.289 ⟶ 3.283:
|282,88
|-
|206203
|Ninh Thân
|Ninh Hòa
Hàng 3.295 ⟶ 3.289:
|17,11
|-
|207204
|Ninh Thọ
|Ninh Hòa
Hàng 3.301 ⟶ 3.295:
|26,88
|-
|208205
|Ninh Thượng
|Ninh Hòa
Hàng 3.307 ⟶ 3.301:
|73,34
|-
|209206
|Ninh Trung
|Ninh Hòa
Hàng 3.313 ⟶ 3.307:
|17,34
|-
|210207
|Ninh Vân
|Ninh Hòa
Hàng 3.319 ⟶ 3.313:
|44,51
|-
|211208
|Ninh Xuân
|Ninh Hòa
Hàng 3.325 ⟶ 3.319:
|60,01
|-
|212209
|Đắc Sơn
|Phổ Yên
Hàng 3.331 ⟶ 3.325:
|
|-
|213210
|Đông Cao
|Phổ Yên
Hàng 3.337 ⟶ 3.331:
|6,67
|-
|214211
|Hồng Tiến
|Phổ Yên
Hàng 3.343 ⟶ 3.337:
|17,65
|-
|215212
|Minh Đức
|Phổ Yên
Hàng 3.349 ⟶ 3.343:
|18,03
|-
|216213
|Nam Tiến
|Phổ Yên
Hàng 3.355 ⟶ 3.349:
|8,44
|-
|217214
|Phúc Tân
|Phổ Yên
Hàng 3.361 ⟶ 3.355:
|34,5
|-
|218215
|Phúc Thuận
|Phổ Yên
Hàng 3.367 ⟶ 3.361:
|52,17
|-
|219216
|Tân Hương
|Phổ Yên
Hàng 3.373 ⟶ 3.367:
|8,9
|-
|220217
|Tân Phú
|Phổ Yên
Hàng 3.379 ⟶ 3.373:
|4,78
|-
|221218
|Thành Công
|Phổ Yên
Hàng 3.385 ⟶ 3.379:
|31,9
|-
|222219
|Thuận Thành
|Phổ Yên
Hàng 3.391 ⟶ 3.385:
|5,65
|-
|223220
|Tiên Phong
|Phổ Yên
Hàng 3.397 ⟶ 3.391:
|
|-
|224221
|Trung Thành
|Phổ Yên
Hàng 3.403 ⟶ 3.397:
|
|-
|225222
|Vạn Phái
|Phổ Yên
Hàng 3.409 ⟶ 3.403:
|8,97
|-
|226223
|Châu Pha
|Phú Mỹ
Hàng 3.415 ⟶ 3.409:
|
|-
|227224
|Hắc Dịch
|Phú Mỹ
Hàng 3.421 ⟶ 3.415:
|
|-
|228225
|Tân Hải
|Phú Mỹ
Hàng 3.427 ⟶ 3.421:
|
|-
|229226
|Tân Hòa
|Phú Mỹ
Hàng 3.433 ⟶ 3.427:
|
|-
|230227
|Tóc Tiên
|Phú Mỹ
Hàng 3.439 ⟶ 3.433:
|
|-
|231228
|Hà Lộc
|Phú Thọ
Hàng 3.445 ⟶ 3.439:
|13,57
|-
|232229
|Hà Thạch
|Phú Thọ
Hàng 3.451 ⟶ 3.445:
|10,89
|-
|233230
|Phú Hộ
|Phú Thọ
Hàng 3.457 ⟶ 3.451:
|16,57
|-
|234231
|Thanh Minh
|Phú Thọ
Hàng 3.463 ⟶ 3.457:
|6,5
|-
|235232
|Văn Lung
|Phú Thọ
Hàng 3.469 ⟶ 3.463:
|6,33
|-
|236233
|Long Giang
|Phước Long
Hàng 3.475 ⟶ 3.469:
|22,18
|-
|237234
|Phước Tín
|Phước Long
Hàng 3.481 ⟶ 3.475:
|30,57
|-
|238235
|Hải Lệ
|Quảng Trị
Hàng 3.487 ⟶ 3.481:
|65,77
|-
|239236
|Cẩm La
|Quảng Yên
Hàng 3.493 ⟶ 3.487:
|4,2
|-
|240237
|Hiệp Hòa
|Quảng Yên
Hàng 3.499 ⟶ 3.493:
|9,73
|-
|241238
|Hoàng Tân
|Quảng Yên
Hàng 3.505 ⟶ 3.499:
|67,5
|-
|242239
|Liên Hòa
|Quảng Yên
Hàng 3.511 ⟶ 3.505:
|35,89
|-
|243240
|Liên Vị
|Quảng Yên
Hàng 3.517 ⟶ 3.511:
|32,58
|-
|244241
|Sông Khoai
|Quảng Yên
Hàng 3.523 ⟶ 3.517:
|18,39
|-
|245242
|Tiền An
|Quảng Yên
Hàng 3.529 ⟶ 3.523:
|25,93
|-
|246243
|Tiền Phong
|Quảng Yên
Hàng 3.535 ⟶ 3.529:
|16,41
|-
|247244
|Xuân Bình
|Sông Cầu
Hàng 3.541 ⟶ 3.535:
|
|-
|248245
|Xuân Cảnh
|Sông Cầu
Hàng 3.547 ⟶ 3.541:
|
|-
|249246
|Xuân Hải
|Sông Cầu
Hàng 3.553 ⟶ 3.547:
|
|-
|250247
|Xuân Hòa
|Sông Cầu
Hàng 3.559 ⟶ 3.553:
|11,84
|-
|251248
|Xuân Lâm
|Sông Cầu
Hàng 3.565 ⟶ 3.559:
|
|-
|252249
|Xuân Lộc
|Sông Cầu
Hàng 3.571 ⟶ 3.565:
|
|-
|253250
|Xuân Phương
|Sông Cầu
Hàng 3.577 ⟶ 3.571:
|44,91
|-
|254251
|Xuân Thịnh
|Sông Cầu
Hàng 3.583 ⟶ 3.577:
|
|-
|255252
|Xuân Thọ 1
|Sông Cầu
Hàng 3.589 ⟶ 3.583:
|30,68
|-
|256253
|Xuân Thọ 2
|Sông Cầu
Hàng 3.595 ⟶ 3.589:
|23,32
|-
|257254
|Cổ Đông
|Sơn Tây
Hàng 3.601 ⟶ 3.595:
|26,05
|-
|258255
|Đường Lâm
|Sơn Tây
Hàng 3.607 ⟶ 3.601:
|7,87
|-
|259256
|Kim Sơn
|Sơn Tây
Hàng 3.613 ⟶ 3.607:
|15,49
|-
|260257
|Sơn Đông
|Sơn Tây
Hàng 3.619 ⟶ 3.613:
|20,3
|-
|261258
|Thanh Mỹ
|Sơn Tây
Hàng 3.625 ⟶ 3.619:
|10,98
|-
|262259
|Xuân Sơn
|Sơn Tây
Hàng 3.631 ⟶ 3.625:
|13,33
|-
|263260
|Châu Phong
|Tân Châu
Hàng 3.637 ⟶ 3.631:
|21,43
|-
|264261
|Lê Chánh
|Tân Châu
Hàng 3.643 ⟶ 3.637:
|15,03
|-
|265262
|Long An
|Tân Châu
Hàng 3.649 ⟶ 3.643:
|11,23
|-
|266263
|Phú Lộc
|Tân Châu
Hàng 3.655 ⟶ 3.649:
|14,73
|-
|267264
|Phú Vinh
|Tân Châu
Hàng 3.661 ⟶ 3.655:
|14,52
|-
|268265
|Tân An
|Tân Châu
Hàng 3.667 ⟶ 3.661:
|10,86
|-
|269266
|Tân Thạnh
|Tân Châu
Hàng 3.673 ⟶ 3.667:
|11,34
|-
|270267
|Vĩnh Hòa
|Tân Châu
Hàng 3.679 ⟶ 3.673:
|21,19
|-
|271268
|Vĩnh Xương
|Tân Châu
Hàng 3.685 ⟶ 3.679:
|14,2
|-
|272269
|Bạch Đằng
|Tân Uyên
|Bình Dương
|10,7
|-
|273270
|Hội Nghĩa
|Tân Uyên
Hàng 3.697 ⟶ 3.690:
|17,34
|-
|274271
|Phú Chánh
|Tân Uyên
Hàng 3.703 ⟶ 3.696:
|7,29
|-
|275272
|Tân Vĩnh Hiệp
|Tân Uyên
Hàng 3.709 ⟶ 3.702:
|9,35
|-
|276273
|Thạnh Hội
|Tân Uyên
Hàng 3.715 ⟶ 3.708:
|3,88
|-
|277274
|Vĩnh Tân
|Tân Uyên
Hàng 3.721 ⟶ 3.714:
|32,2
|-
|278275
|Đông Hiếu
|Thái Hòa
Hàng 3.727 ⟶ 3.720:
|20,5
|-
|279276
|Nghĩa Hòa
|Thái Hòa
Hàng 3.733 ⟶ 3.726:
|11,95
|-
|280277
|Nghĩa Mỹ
|Thái Hòa
Hàng 3.739 ⟶ 3.732:
|11,92
|-
|281278
|Nghĩa Thuận
|Thái Hòa
Hàng 3.745 ⟶ 3.738:
|30,76
|-
|282279
|Nghĩa Tiến
|Thái Hòa
Hàng 3.751 ⟶ 3.744:
|12,34
|-
|283280
|Tây Hiếu
|Thái Hòa
Hàng 3.757 ⟶ 3.750:
|24,13
|-
|284281
|An Sơn
|Thuận An
Hàng 3.763 ⟶ 3.756:
|5,79
|-
|285282
|Hương Mạc
|Từ Sơn
Hàng 3.769 ⟶ 3.762:
|5,58
|-
|286283
|Phù Chẩn
|Từ Sơn
Hàng 3.775 ⟶ 3.768:
|6
|-
|287284
|Phù Khê
|Từ Sơn
Hàng 3.781 ⟶ 3.774:
|3,49
|-
|288285
|Tam Sơn
|Từ Sơn
Hàng 3.787 ⟶ 3.780:
|8,48
|-
|289286
|Tương Giang
|Từ Sơn
Hàng 3.793 ⟶ 3.786:
|5,66
|-
|290287
|Hòa Đông
|Vĩnh Châu
Hàng 3.799 ⟶ 3.792:
|45,87
|-
|291288
|Lạc Hòa
|Vĩnh Châu
Hàng 3.805 ⟶ 3.798:
|38,58
|-
|292289
|Lai Hòa
|Vĩnh Châu
Hàng 3.811 ⟶ 3.804:
|57,15
|-
|293290
|Vĩnh Hải
|Vĩnh Châu
Hàng 3.817 ⟶ 3.810:
|73,2
|-
|294291
|Vĩnh Hiệp
|Vĩnh Châu
Hàng 3.823 ⟶ 3.816:
|38,47
|-
|295292
|Vĩnh Tân
|Vĩnh Châu