Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hạ Long”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Khí hậu: http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20So%20lieu%20tu%20nhien.pdf
Dòng 54:
 
Độ ẩm [[khí quyển Trái Đất|không khí]] trung bình hằng năm là 84%. Đồng thời [[khí hậu]] ở Hạ Long có 2 loại hình gió mùa hoạt động khá rõ rệt là gió Đông Bắc về [[mùa đông]] và gió Tây Nam về [[mùa hạ|mùa hè]]. Hạ Long là vùng biển kín nên ít chịu ảnh hưởng của những cơn bão lớn, sức gió mạnh nhất trong các cơn bão thường là cấp 9, cấp 10.<ref>[http://halongcity.gov.vn/pages/dieukientunhienxahoi.aspx] Điều kiện tự nhiên và xã hội Hạ Long</ref>
 
{{Weather box
|metric first=y
|single line=y
|location = Hạ Long (Hòn Gai)
|Jan high C = 19.4
|Feb high C = 19.3
|Mar high C = 21.8
|Apr high C = 25.9
|May high C = 30.0
|Jun high C = 31.3
|Jul high C = 31.6
|Aug high C = 31.2
|Sep high C = 30.6
|Oct high C = 28.5
|Nov high C = 25.3
|Dec high C = 21.9
|year high C = 26.4
|Jan mean C = 16.1
|Feb mean C = 16.6
|Mar mean C = 19.3
|Apr mean C = 23.1
|May mean C = 26.8
|Jun mean C = 28.2
|Jul mean C = 28.6
|Aug mean C = 27.9
|Sep mean C = 27.0
|Oct mean C = 24.7
|Nov mean C = 21.2
|Dec mean C = 17.8
|year mean C = 23.1
|Jan low C = 13.9
|Feb low C = 14.8
|Mar low C = 17.5
|Apr low C = 21.2
|May low C = 24.4
|Jun low C = 25.8
|Jul low C = 26.1
|Aug low C = 25.2
|Sep low C = 24.2
|Oct low C = 21.9
|Nov low C = 18.4
|Dec low C = 15.1
|year low C = 20.7
|Jan record high C = 28.8 |Jan record low C = 5.0
|Feb record high C = 29.5 |Feb record low C = 5.3
|Mar record high C = 32.0 |Mar record low C = 7.1
|Apr record high C = 34.6 |Apr record low C = 11.4
|May record high C = 36.1 |May record low C = 15.9
|Jun record high C = 37.0 |Jun record low C = 18.4
|Jul record high C = 37.9 |Jul record low C = 21.4
|Aug record high C = 36.5 |Aug record low C = 21.1
|Sep record high C = 36.3 |Sep record low C = 16.6
|Oct record high C = 33.6 |Oct record low C = 14.0
|Nov record high C = 33.8 |Nov record low C = 9.0
|Dec record high C = 29.7 |Dec record low C = 1.7
|year record high C = 37.9 |year record low C = 1.7
|precipitation colour = green
|Jan precipitation mm = 23
|Feb precipitation mm = 25
|Mar precipitation mm = 41
|Apr precipitation mm = 91
|May precipitation mm = 170
|Jun precipitation mm = 299
|Jul precipitation mm = 327
|Aug precipitation mm = 445
|Sep precipitation mm = 282
|Oct precipitation mm = 159
|Nov precipitation mm = 37
|Dec precipitation mm = 19
|year precipitation mm = 1918
|Jan precipitation days = 7.7
|Feb precipitation days = 11.0
|Mar precipitation days = 13.8
|Apr precipitation days = 11.6
|May precipitation days = 11.4
|Jun precipitation days = 15.6
|Jul precipitation days = 15.6
|Aug precipitation days = 18.6
|Sep precipitation days = 14.1
|Oct precipitation days = 10.1
|Nov precipitation days = 5.7
|Dec precipitation days = 5.2
|year precipitation days = 140.3
|Jan humidity = 80.2
|Feb humidity = 84.6
|Mar humidity = 87.6
|Apr humidity = 86.7
|May humidity = 83.0
|Jun humidity = 83.6
|Jul humidity = 83.4
|Aug humidity = 85.6
|Sep humidity = 82.3
|Oct humidity = 78.5
|Nov humidity = 75.9
|Dec humidity = 76.5
|year humidity = 82.3
|Jan sun = 87
|Feb sun = 48
|Mar sun = 47
|Apr sun = 89
|May sun = 190
|Jun sun = 173
|Jul sun = 200
|Aug sun = 173
|Sep sun = 188
|Oct sun = 189
|Nov sun = 164
|Dec sun = 143
|year sun = 1690
|source 1 = Vietnam Institute for Building Science and Technology<ref name=IBST>{{cite web
| archiveurl = https://web.archive.org/web/20180722172120/http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20So%20lieu%20tu%20nhien.pdf
| archivedate = 22 July 2018
| url = http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20So%20lieu%20tu%20nhien.pdf
| title = Vietnam Building Code Natural Physical & Climatic Data for Construction
| publisher = Vietnam Institute for Building Science and Technology
| accessdate = 4 August 2018}}</ref>
}}
 
=== Sông ngòi và chế độ thủy triều ===