Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bắc Kạn (thành phố)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
+ Khí hậu
Dòng 47:
 
Ngày [[11 tháng 3]] năm [[2015]], [[Ủy ban Thường vụ Quốc hội]] đã ban hành Nghị quyết số 892/NQ-UBTVQH13 chuyển 2 xã Xuất Hóa, Huyền Tụng thuộc thị xã Bắc Kạn thành 2 phường có tên tương ứng và chuyển thị xã Bắc Kạn thành thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn.
 
==Khí hậu==
{{Weather box
|metric first=y
|single line=y
|location = Bắc Kạn
|Jan high C = 19.1
|Feb high C = 19.9
|Mar high C = 23.1
|Apr high C = 27.3
|May high C = 31.2
|Jun high C = 32.3
|Jul high C = 32.4
|Aug high C = 32.4
|Sep high C = 31.4
|Oct high C = 28.6
|Nov high C = 25.0
|Dec high C = 21.6
|year high C = 27.0
|Jan mean C = 14.8
|Feb mean C = 16.1
|Mar mean C = 19.3
|Apr mean C = 23.1
|May mean C = 26.2
|Jun mean C = 27.4
|Jul mean C = 27.5
|Aug mean C = 27.1
|Sep mean C = 25.9
|Oct mean C = 23.1
|Nov mean C = 19.3
|Dec mean C = 16.0
|year mean C = 22.2
|Jan low C = 12.1
|Feb low C = 13.7
|Mar low C = 16.9
|Apr low C = 20.3
|May low C = 22.7
|Jun low C = 24.1
|Jul low C = 24.4
|Aug low C = 24.1
|Sep low C = 22.6
|Oct low C = 19.8
|Nov low C = 15.9
|Dec low C = 12.6
|year low C = 19.1
|Jan record high C = 30.8 |Jan record low C = -0.9
|Feb record high C = 35.8 |Feb record low C = 2.4
|Mar record high C = 36.4 |Mar record low C = 4.9
|Apr record high C = 37.3 |Apr record low C = 10.4
|May record high C = 40.5 |May record low C = 14.9
|Jun record high C = 39.4 |Jun record low C = 16.5
|Jul record high C = 37.8 |Jul record low C = 18.7
|Aug record high C = 37.4 |Aug record low C = 19.8
|Sep record high C = 36.7 |Sep record low C = 13.7
|Oct record high C = 34.2 |Oct record low C = 8.5
|Nov record high C = 32.9 |Nov record low C = 4.0
|Dec record high C = 31.9 |Dec record low C = -1.0
|year record high C = 40.5 |year record low C = -1.0
|precipitation colour = green
|Jan precipitation mm = 22
|Feb precipitation mm = 29
|Mar precipitation mm = 55
|Apr precipitation mm = 113
|May precipitation mm = 184
|Jun precipitation mm = 272
|Jul precipitation mm = 280
|Aug precipitation mm = 277
|Sep precipitation mm = 149
|Oct precipitation mm = 86
|Nov precipitation mm = 42
|Dec precipitation mm = 19
|year precipitation mm = 1527
|Jan precipitation days = 9.2
|Feb precipitation days = 9.8
|Mar precipitation days = 13.2
|Apr precipitation days = 14.2
|May precipitation days = 15.5
|Jun precipitation days = 17.4
|Jul precipitation days = 19.1
|Aug precipitation days = 18.9
|Sep precipitation days = 13.0
|Oct precipitation days = 10.1
|Nov precipitation days = 7.3
|Dec precipitation days = 5.9
|year precipitation days = 153.6
|Jan humidity = 81.7
|Feb humidity = 81.4
|Mar humidity = 83.0
|Apr humidity = 83.3
|May humidity = 82.1
|Jun humidity = 84.0
|Jul humidity = 85.7
|Aug humidity = 86.3
|Sep humidity = 84.3
|Oct humidity = 82.8
|Nov humidity = 82.1
|Dec humidity = 81.0
|year humidity = 83.1
|Jan sun = 68
|Feb sun = 54
|Mar sun = 61
|Apr sun = 95
|May sun = 167
|Jun sun = 157
|Jul sun = 174
|Aug sun = 175
|Sep sun = 181
|Oct sun = 154
|Nov sun = 127
|Dec sun = 115
|year sun = 1528
|source 1 = Vietnam Institute for Building Science and Technology<ref name=IBST>{{cite web
| archiveurl = https://web.archive.org/web/20180722172120/http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20So%20lieu%20tu%20nhien.pdf
| archivedate = 22 July 2018
| url = http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20So%20lieu%20tu%20nhien.pdf
| title = Vietnam Building Code Natural Physical & Climatic Data for Construction
| publisher = Vietnam Institute for Building Science and Technology
| accessdate = 4 August 2018}}</ref>
}}
 
 
== Hành chính ==