Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thái Nguyên (thành phố)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
→‎Khí hậu: http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20So%20lieu%20tu%20nhien.pdf
Dòng 49:
=== Khí hậu ===
Thành phố Thái Nguyên mang những nét chung của khí hậu vùng đông bắc Việt Nam, thuộc miền [[khí hậu cận nhiệt đới ẩm]], có mùa đông phi nhiệt đới lạnh giá, ít mưa, mùa hè nóng ẩm mưa nhiều. Khí hậu của thành phố Thái Nguyên chia làm 4 mùa: xuân, hạ, thu, đông và nằm trong vùng ấm của tỉnh, có lượng mưa trung bình khá lớn.
 
{{Weather box
|metric first=y
|single line=y
|location = Thái Nguyên
|Jan high C = 19.7
|Feb high C = 20.2
|Mar high C = 22.8
|Apr high C = 27.0
|May high C = 31.3
|Jun high C = 32.6
|Jul high C = 32.8
|Aug high C = 32.4
|Sep high C = 31.7
|Oct high C = 29.1
|Nov high C = 25.6
|Dec high C = 22.2
|year high C = 27.3
|Jan mean C = 16.0
|Feb mean C = 17.0
|Mar mean C = 19.8
|Apr mean C = 23.6
|May mean C = 27.1
|Jun mean C = 28.4
|Jul mean C = 28.6
|Aug mean C = 28.1
|Sep mean C = 27.1
|Oct mean C = 24.5
|Nov mean C = 20.9
|Dec mean C = 17.6
|year mean C = 23.2
|Jan low C = 13.6
|Feb low C = 14.9
|Mar low C = 17.8
|Apr low C = 21.3
|May low C = 24.0
|Jun low C = 25.4
|Jul low C = 25.5
|Aug low C = 25.2
|Sep low C = 24.1
|Oct low C = 21.3
|Nov low C = 17.6
|Dec low C = 14.6
|year low C = 20.4
|Jan record high C = 31.1 |Jan record low C = 3.0
|Feb record high C = 40.7 |Feb record low C = 1.3
|Mar record high C = 35.7 |Mar record low C = 6.1
|Apr record high C = 37.7 |Apr record low C = 12.6
|May record high C = 39.4 |May record low C = 16.4
|Jun record high C = 39.5 |Jun record low C = 19.7
|Jul record high C = 38.8 |Jul record low C = 20.5
|Aug record high C = 38.4 |Aug record low C = 21.7
|Sep record high C = 37.4 |Sep record low C = 16.3
|Oct record high C = 34.9 |Oct record low C = 10.2
|Nov record high C = 34.0 |Nov record low C = 7.2
|Dec record high C = 30.6 |Dec record low C = 3.2
|year record high C = 40.7 |year record low C = 1.3
|precipitation colour = green
|Jan precipitation mm = 25
|Feb precipitation mm = 35
|Mar precipitation mm = 62
|Apr precipitation mm = 121
|May precipitation mm = 232
|Jun precipitation mm = 338
|Jul precipitation mm = 410
|Aug precipitation mm = 347
|Sep precipitation mm = 237
|Oct precipitation mm = 146
|Nov precipitation mm = 49
|Dec precipitation mm = 24
|year precipitation mm = 2025
|Jan precipitation days = 10.4
|Feb precipitation days = 12.4
|Mar precipitation days = 17.8
|Apr precipitation days = 17.5
|May precipitation days = 15.3
|Jun precipitation days = 17.0
|Jul precipitation days = 17.7
|Aug precipitation days = 18.1
|Sep precipitation days = 13.5
|Oct precipitation days = 10.7
|Nov precipitation days = 7.3
|Dec precipitation days = 5.7
|year precipitation days = 163.5
|Jan humidity = 79.7
|Feb humidity = 81.3
|Mar humidity = 85.1
|Apr humidity = 85.8
|May humidity = 82.0
|Jun humidity = 82.8
|Jul humidity = 83.6
|Aug humidity = 85.1
|Sep humidity = 82.5
|Oct humidity = 80.1
|Nov humidity = 77.7
|Dec humidity = 76.9
|year humidity = 81.9
|Jan sun = 69
|Feb sun = 46
|Mar sun = 46
|Apr sun = 80
|May sun = 170
|Jun sun = 164
|Jul sun = 189
|Aug sun = 184
|Sep sun = 192
|Oct sun = 174
|Nov sun = 147
|Dec sun = 125
|year sun = 1585
|source 1 = Vietnam Institute for Building Science and Technology<ref name=IBST>{{cite web
| archiveurl = https://web.archive.org/web/20180722172120/http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20So%20lieu%20tu%20nhien.pdf
| archivedate = 22 July 2018
| url = http://ibst.vn/DATA/nhyen/QCVN%2002-2009%20BXD%20So%20lieu%20tu%20nhien.pdf
| title = Vietnam Building Code Natural Physical & Climatic Data for Construction
| publisher = Vietnam Institute for Building Science and Technology
| accessdate = 4 August 2018}}</ref>
}}
 
=== Tài nguyên thiên nhiên ===