Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Karabinek szturmowy wz. 1996 Beryl”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 12:
|wars=<li>[[Chiến tranh Afghanistan (2001–nay)]]</li><li>[[Chiến tranh Kosovo]]</li><li>[[Chiến tranh Iraq]]</li><li>[[Các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình của Liên hiệp quốc vs châu Âu]]</li>
<!-- Production history -->
|designer=[[
|design_date=1995 - 1996
|manufacturer=[[
|unit_cost=
|production_date=1997 - Nay
Dòng 41:
== Phát triển ==
Việc phát triển một loại súng trường mới (kể cả loại tiêu chuẩn và loại nhỏ hơn) sử dụng loại đạn [[5,56×45mm NATO|5.56x45mm NATO]] đã được tiến hành vào năm 1995, tuy nhiên loại súng trường sử dụng loại đạn 5.56x45mm đã được sản xuất sẵn tại
== Thông số thiết kế ==
|