Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Họ Cá bống trắng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Taxobox
'''cá bống''':goby là loài cá nhỏ có vây bụng biến thành giác bám, chủ yếu sống bám vào đá ở đáy biển và phần lón ở vùng nhiệt đới. Một số loài cá bống có giá trị kinh tế vì thịt rất thơm ngon. Cá bống đẻ trứng chìm dưới dáy, trong hang hốc. Cá bống đực được phân công canh giư trứng. Cá bống chịu được sự thay đởi nhiều của nồng độ muối trong nước, có khả năng thay đổi màu sắc phù hợp với môi trường xung quanh. Có khoảng 600 loài cá bống ở các vùng biển nông nhiệt đới và ôn đới. Cá bống nước lợ là đối tượng đánh bắt quan trọng và một số loài là đối tượng nhập khẩu. Cá bống cũng thuộc loại cá dữ chuyên bắt ấu trùng của động vật ở tầng đáy làm thức ăn
| name = Gobies
| image = Microgobius gulosus1.jpg
| image_width = 280px
| image_caption = ''[[Microgobius gulosus]]''
| regnum = [[Animal]]ia
| phylum = [[Chordate|Chordata]]
| classis = [[Actinopterygii]]
| ordo = [[Perciformes]]
| subordo = [[Gobioidei]]
| familia = Gobiidae
| subdivision_ranks = Subfamilies
| subdivision =
[[Amblyopinae]]<br/>
[[Benthophilinae]]<br/>
[[Gobiinae]]<br/>
[[Gobionellinae]]<br/>
[[Oxudercinae]]<br/>
[[Sicydiinae]]<br/>
See also [[list of Gobiidae genera]]
}}
 
''' bống''':goby một bộ gồm các loài cá nhỏ có vây bụng biến thành giác bám, chủ yếu sống bám vào đá ở đáy biển và phần lónlớn ở vùng nhiệt đới. Một số loài cá bống có giá trị kinh tế vì thịt rất thơm ngon. Cá bống đẻ trứng chìm dưới dáy, trong hang hốc. Cá bống đực được phân công canh giư trứng. Cá bống chịu được sự thay đởi nhiều của nồng độ muối trong nước, có khả năng thay đổi màu sắc phù hợp với môi trường xung quanh. Có khoảng 600 loài cá bống ở các vùng biển nông nhiệt đới và ôn đới. Cá bống nước lợ là đối tượng đánh bắt quan trọng và một số loài là đối tượng nhập khẩu. Cá bống cũng thuộc loại cá dữ chuyên bắt ấu trùng của động vật ở tầng đáy làm thức ăn
{{stub}}