Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marcel Schäfer”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ: replaced: tháng 2, 20 → tháng 2 năm 20 using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
| currentclub = [[VfL Wolfsburg]]
| clubnumber = 4
| position = [[DefenderHậu vệ (associationbóng footballđá)#Wing-back|LeftHậu wingbackvệ]]
| youthyears1 = 1989–1996
| youthclubs1 = SV Eintracht Straßbessenbach