Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tham Nghị viện”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Đại biểu: replaced: cả 2 → cả hai using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4:
| native_name = {{noitalics|{{nobold|{{lang|ja|参議院}}}}}}
| transcription_name = ''Sangiin''
| legislature = Tham Nghị viện lần thứ 23
| coa_pic =Go-shichi no kiri crest 2.svg
| coa-pic =
| session_room = Japanese diet inside.jpg
| house_type = Thượng viện
| leader1_type = [[Danh sách Nghị trưởng Tham Nghị viện Nhật Bản|Nghị trưởng]]
| leader1 = [[YamazakiChūichi MasaakiDate]]
| party1 = [[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|LDP]]
| election1 = 21 tháng 8 năm 20132016
| leader2_type = [[Danh sách Nghị trưởng Tham Nghị viện Nhật Bản|Phó Nghị trưởng]]
| leader2 = [[KoshiishiAkira AzumaGunji]]
| party2 = [[ĐảngKhông Dânđảng chủ Nhật Bản|DPJ]]phái
| election2 = 21 tháng 8 năm 20132016
| leader3_type = Hội trưởng hội LDP trong Quốc hội (Đảng cầm quyền)
| leader3 = [[Mizote Kensei]]
| party3 = [[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|LDP]]
| election3 = 2013
| leader4_type = Hội trưởng hội DPJ trong Quốc hội (Đảng đối lập)
| leader4 = [[Gunji Akira]]
| party4 = [[Đảng Dân chủ Nhật Bản|DPJ]]
| election4 = 2013
| leader5_type =
| leader5 =
Hàng 36 ⟶ 28:
| house1 =
| house2 =
| structure1 = House of Councillors Japan 2013Since 2017.svg
| structure1_res = 250px
| political_groups1 = '''Chính phủ''' ('''134150'''):
{{legend|#E60000009933|[[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Dân chủ Tự do]]-[[Đảng vì Nhật Bản Kokoro|Kokoro]] (114125)}}
{{legend|#FFFF00F9F335|[[Đảng Công Minh|Kōmeitō]] (2025)}}
'''Đối lập''' ('''10892'''):
{{Legend|#DDDDDD|Không đảng phái (4)}}
{{legend|#009933|[[Đảng Dân chủ (Nhật Bản)|Dân chủ]]/Hội Làn gió Xanh mới (58)}}
{{legendLegend|blue#6FBA2C|[[ĐảngNippon CủaIshin mọino người|Của mọi ngườiKai]] (1211)}}
{{legendLegend|#0000000B6535|[[ĐảngKibō Cộngno sảnTō]] Nhật(Đảng Bản|Cộnghy sản]]vọng) (113)}}
{{legendLegend|#6FBA2CFF004C|[[ĐảngClub Duykhông tânđảng Nhật Bản|Duy tânphái]] (92)}}
{{legendLegend|#F2AFEA004098|[[Đảng ThốngDân nhấtchủ (Nhật Bản)|ThốngDân nhấtchủ Nhật Bản]], Minshinto (642)}}
{{legendLegend|#70BBF9B080E0|[[ĐảngKibō no hộiKai]] ([[SDP|Đảng Dân chủ Xã hội (Nhật Bản)]]+[[LP|Đảng hộiTự Dândo chủ(Nhật Bản)]]/Liên minh Dân sự) (36)}}
{{legendLegend|#FFA850004097|[[Đảng PhụcDân hưngchủ mớilập hiến|PhụcDân hưngchủ mớilập hiến]]/Nhóm Độc lập (36)}}
{{Legend|#007FFF|[[Okinawa Whirlwind|Cơn lốc Okinawa]] (2)}}
{{legend|#63EAA0|[[Đảng Cuộc sống của Nhân dân|Cuộc sống của Nhân dân]] (2)}}
{{legendLegend|#A0A0A0FFFFA0|[[ĐộcKokumin lậpno (chính trị)|Độc lậpKoe]] (42)}}
{{Legend|#FF0000|[[Đảng Cộng sản Nhật Bản|Đảng Cộng sản]] (14)}}
| structure2 =
| structure2_res =
Hàng 58 ⟶ 51:
| {{Unordered list|Ủy ban Nội các|Ủy ban Nội vụ|Ủy ban Tư pháp|Ủy ban Ngoại giao và Quốc phòng|Ủy ban Tài chính và Tiền tệ|Ủy ban Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ|Ủy ban Y tế, Lao động và Phúc lợi|Ủy ban Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản|Ủy ban Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp|Ủy ban Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch|Ủy ban Môi trường|Ủy ban Chính sách cơ bản Quốc gia|Ủy ban Dự toán|Ủy ban Quyết toán|Ủy ban Giám sát Hành chính|Ủy ban Quy tắc và Chỉ đạo|Ủy ban Kỷ luật}}
}}
| voting_system1 = q
| last_election1 = [[Bầu cử Tham Nghị viện Nhật Bản, 20132016|21 tháng 10/7 năm 2013/2016]] (lần 23)
| last_election2 =
| session_room = Japanese diet inside.jpg