Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tham Nghị viện”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Đại biểu: replaced: cả 2 → cả hai using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 4:
| native_name = {{noitalics|{{nobold|{{lang|ja|参議院}}}}}}
| transcription_name = ''Sangiin''
| legislature =
| coa_pic =Go-shichi no kiri crest 2.svg
| coa-pic =
| session_room = Japanese diet inside.jpg
| house_type = Thượng viện
| leader1_type = [[Danh sách Nghị trưởng Tham Nghị viện Nhật Bản|Nghị trưởng]]
| leader1 = [[
| party1 = [[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|LDP]]
| election1 =
| leader2_type = [[Danh sách Nghị trưởng Tham Nghị viện Nhật Bản|Phó Nghị trưởng]]
| leader2 = [[
| party2 =
| election2 =
| leader5_type =
| leader5 =
Hàng 36 ⟶ 28:
| house1 =
| house2 =
| structure1 = House of Councillors Japan
| structure1_res = 250px
| political_groups1 = '''Chính phủ''' ('''
{{legend|#
{{legend|#
'''Đối lập''' ('''
{{Legend|#DDDDDD|Không đảng phái (4)}}
{{
{{
{{
{{
{{
{{
{{Legend|#007FFF|[[Okinawa Whirlwind|Cơn lốc Okinawa]] (2)}}
{{
{{Legend|#FF0000|[[Đảng Cộng sản Nhật Bản|Đảng Cộng sản]] (14)}}
| structure2 =
| structure2_res =
Hàng 58 ⟶ 51:
| {{Unordered list|Ủy ban Nội các|Ủy ban Nội vụ|Ủy ban Tư pháp|Ủy ban Ngoại giao và Quốc phòng|Ủy ban Tài chính và Tiền tệ|Ủy ban Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ|Ủy ban Y tế, Lao động và Phúc lợi|Ủy ban Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản|Ủy ban Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp|Ủy ban Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch|Ủy ban Môi trường|Ủy ban Chính sách cơ bản Quốc gia|Ủy ban Dự toán|Ủy ban Quyết toán|Ủy ban Giám sát Hành chính|Ủy ban Quy tắc và Chỉ đạo|Ủy ban Kỷ luật}}
}}
| voting_system1 = q
| last_election1 = [[Bầu cử Tham Nghị viện Nhật Bản,
| last_election2 =
| session_room = Japanese diet inside.jpg
|