Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tham Nghị viện”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 17:
| party2 = Không đảng phái
| election2 = 1 tháng 8 năm 2016
| members = 242
| house1 =
Hàng 48 ⟶ 40:
| committees1 = Ủy ban Thường vụ Tham Nghị viện: {{Collapsible list
|framestyle=border:none; padding:0;
|title= Danh sách
| {{Unordered list|Ủy ban Nội các|Ủy ban Nội vụ|Ủy ban Tư pháp|Ủy ban Ngoại giao và Quốc phòng|Ủy ban Tài chính và Tiền tệ|Ủy ban Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ|Ủy ban Y tế, Lao động và Phúc lợi|Ủy ban Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản|Ủy ban Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp|Ủy ban Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch|Ủy ban Môi trường|Ủy ban Chính sách cơ bản Quốc gia|Ủy ban Dự toán|Ủy ban Quyết toán|Ủy ban Giám sát Hành chính|Ủy ban Quy tắc và Chỉ đạo|Ủy ban Kỷ luật}}
}}
| voting_system1 = Bỏ phiếu song song:<br>Phiếu bầu không chuyển nhượng<br>Đại diện theo tỷ lệ của danh sách đảng<br>Bầu cử so le
| last_election1 = [[Bầu cử Tham Nghị viện Nhật Bản, 2016|10/7/2016]]
| next_election1 = [[Bầu cử Tham Nghị viện Nhật Bản, 2019|7/2019]]
|
| session_res =
| meeting_place = Phòng họp trong [[Tòa nhà Quốc hội]], [[Tokyo]]
|