Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Exoporia”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
| subordo = [[Glossata]]
| infraordo = '''Exoporia'''
| diversity = 68 generachi and atít leastnhất 625 speciesloài
| diversity_link = Đa dạng LepidopteranCánh vẩy
| subdivision_ranks = [[Liên họ]]
| subdivision =