Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Soba”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n clean up, replaced: → (40), → (26) using AWB
Dòng 1:
{{Other uses}}
{{Infobox prepared food
| name = Mỳ soba
| image = [[File:Japanese Zaru Soba01.jpg|300px]]
| caption = Mỳ soba
| alternate_name =
| country = [[Nhật Bản]]
| region =
| creator =
| creator course =
| coursetype = Mỳ = sợi
| served = [[Nóng]], [[lạnh]]
| type = Mỳ sợi
| served main_ingredient = [[Nóng]],Kiều [[lạnhmạch]]
| variations =
| main_ingredient = [[Kiều mạch]]
| variations calories =
| calories other =
| other =
}}
[[File:Sunaba izumiya.jpg|thumbnail|"Sunaba," một nhà hàng soba nổi tiếng ở Nhật Bản, thế kỷ 18]]
Dòng 22:
 
Soba là một thực phẩm bổ sung dinh dưỡng tốt cho một chế độ ăn uống phụ thuộc vào gạo trắng và bột mì. Thiamine, chất không có trong gạo trắng, có trong soba; hấp thụ thiamine (vitamin B1) có thể ngăn ngừa bệnh [[tê phù]] (beriberi). Soba có đủ tám axit amin thiết yếu, bao gồm lysine, chất không có trong bột mì. Truyền thống ăn mỳ soba đã bắt đầu có từ [[thời kỳ Edo]].
 
 
 
==Lịch sử==
Hàng 69 ⟶ 67:
* ''Kamonanban'' {{lang|ja|鴨南蛮}}: Bên trên bày [[thịt vịt]] và [[hành hoa|negi]].
* ''Currynanban'' {{lang|ja|カレー南蛮}}: Mỳ soba nóng với nước dùng vị cà ri, bên trên bày thịt gà hoặc lợn và hành lá xắt lát mỏng.
* ''Nishin soba'' {{lang|ja|鰊(にしん)蕎麦}}: Bên trên bày ''migaki nishin'' {{lang|ja|[[:ja:身欠きニシン|身欠きニシン]]}}, hoặc [[Cá trích Thái Bình Dương|cá trích]] [[cá khô|khô]].
* ''Sobagaki'' {{lang|ja|蕎麦掻き}}: Một miếng bột được làm từ kiều mạch và nước nóng.
 
Hàng 84 ⟶ 82:
 
===Giá trị dinh dưỡng===
100&nbsp;gram của soba nấu chín cung cấp {{convert|99|kcal|abbr=on}} năng lượng.<ref name=USDA>{{cite web |url=https://ndb.nal.usda.gov/ndb/foods/show/6569?fgcd=Cereal+Grains+and+Pasta&manu=&lfacet=&format=&count=&max=35&offset=70&sort=&qlookup= |title=Basic Report: 20115, Noodles, Japanese, soba, cooked |work=US Department of Agriculture National Nutrient Database for Standard Reference Release 28 |accessdate=April 19, 2016}}</ref> Soba chứa đủ tám [[axit amin thiết yếu]],<ref name="Homma">{{cite book|title=The Folk Art of Japanese Country Cooking: A Traditional Diet for Today's World|last=Homma|first=Gaku|pages=91|publisher=North Atlantic Books|location=California, USA|year=1990}}</ref> bao gồm [[lysine]], chất không có trong lúa mì.<ref name="Belleme & Belleme">{{cite book|title=Japanese Foods That Heal |last=Belleme |first=Jan |last2=Belleme |first2=Jan |pages=126 |isbn=9780804835947 |year=2007|publisher=Tuttle Publishing|location=Vermont, USA}}</ref>
 
Soba chứa một loại [[polysaccharide]] có thể dễ dàng tiêu hoá. Mỳ soba cũng chứa các [[chất chống oxy hoá]], bao gồm [[rutin]] và [[quercetin]], và các chất dinh dưỡng thiết yếu bao gồm [[choline]], [[thiamine]] và [[riboflavin]].<ref name="Belleme & Belleme"/>
Hàng 116 ⟶ 114:
''Soba'' cũng là từ tiếng Nhật của kiều mạch. Hạt kiều mạch rang có thể làm thành một loại [[trà]] từ hạt gọi là ''sobacha'', có thể dùng nóng hoặc lạnh. Vỏ của hạt kiều mạch, hoặc ''sobakawa'' (cũng gọi là ''sobagara''), được dùng để nhồi vào gối bông. Đôi khi, các loại bia được làm từ kiều mạch như một cách tạo hương vị, và được gọi là "soba ale".
 
''Soba'' thỉnh thoảng được sử dụng để nhắc đến mỳ một cách tổng quát. Tại Nhật Bản, [[ramen]] theo truyền thống thường gọi là {{nihongo|''chūka soba ''|中華そば|"soba Trung Hoa"}} hoặc, trước khi kết thúc [[chiến tranh thế giới thứ hai]], {{nihongo|''shina soba''|支那そば|"soba chi na"}}. Cả hai từ trên đều mang nghĩa "mỳ Trung Quốc", mặc dù từ ''[[Shina (từ)|shina]] ''được thay thế bằng ''chūka'' vì người Trung Quốc coi thuật ngữ trước đó mang ý xúc phạm. Mỳ ''chūka soba'' chần sơ hay luộc sôi một phần được xào để tạo thành [[yakisoba]].<ref>{{cite book |script-title=ja:ラーメンの誕生 |trans_title=The birth of Ramen |first=Tetsu |last=Okada |publisher=Chikuma Shobō |year=2002 |isbn=448005930X |url=https://books.google.com/books?id=GB7fPAAACAAJ&hl=en |language=Nhật}}</ref><ref>{{cite book |script-title=ja:文化麺類学・ラーメン篇 |trans_title=Cultural Noodle-logy;Ramen |first=Tadamasa |last=Okuyama |publisher=Akashi Shoten |year=2003 |isbn=4750317926 |url=https://books.google.com/books?id=-B6OPQAACAAJ&redir_esc=y |language=Nhật}}</ref><ref>{{cite book |script-title=ja:にっぽんラーメン物語 |trans_title=Japanese Ramen Story |first=Keiko |last=Kosuge |publisher=Kodansha |year=1998 |language=Nhật |isbn=4062563029 |url=https://books.google.com/books?id=b1mbAAAACAAJ&hl=en }}</ref> Tên gọi ''ramen'' là cách phát âm tiếng Nhật của từ ''[[lạp miến]]'' (拉麺) trong tiếng Trung Quốc.<ref>{{cite book|title=Kodansha encyclopedia of Japan, Volume 6|year=1983|publisher=Kodansha|location=Tokyo|isbn=978-0-87011-626-1|page=283|edition=1st}}</ref> Cần chú ý rằng loại mỳ này không có bột kiều mạch. Trong trường hợp này, mỳ 'soba' đích thực được gọi là ''nihon soba'' (日本蕎麦, 'soba Nhật') để đối lập với ''chūka soba''.
 
Tại [[Okinawa]], ''soba'' thường được gọi cho [[Okinawa soba]], một món mỳ hoàn toàn khác làm hoàn toàn bằng bột mỳ, không có bột kiều mạch. Okinawa soba cũng khá phổ biến ở khu vực thành phố [[Campo Grande]] ([[Brazil]]), do ảnh hưởng từ người nhập cư [[Nhật Bản]] ([[Okinawa]]). Nó được ăn ở các khu chợ đường phố hoặc ở các nhà hàng đặc biệt với tên gọi "sobarias".