Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Okonomiyaki”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (36), → (21) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (4), → (7) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox prepared food
| name = Bánh xèo Nhật Bản
| image = [[Tập tin:Okonomiyaki by S e i in Osaka.jpg|250px]]
| caption = Các loại bánh xèo Nhật Bản
| alternate_name =
| country = Nhật Bản
| region = Những vùng nói tiếng Nhật
| creator =
| course = Món ăn nhẹ
| served =
| main_ingredient = Bắp cải
| variations =
| calories =
| other =
}}
Bánh xèo [[Nhật Bản]] tên là '''Okonomiyaki''' (お好み焼き- おこのみやき, phát âm là o-konomi-yaki) là một loại bánh mặn áp chảo gồm nhiều loại nguyên liệu. Tên của bánh được ghép từ ''okonomi'' nghĩa là "thứ bạn thích/muốn", và ''yaki'' nghĩa là nấu nướng. (ví dụ như "yaki" trong tên các món ''[[yakitori]]''- gà nướng và ''[[yakisoba]]''- mì nấu). Okonomiyaki được xem là món ăn đặc trưng của vùng [[Kinki|Kansai]] hoặc [[Hiroshima]], nhưng món này có mặt khắp nơi trên đất Nhật. Nguyên liệu làm đế bánh và làm nhân thay đổi tùy từng vùng. Okonomiyaki của [[Tōkyō|Tokyo]] nhỏ hơn ở Hiroshima và Kansai.