Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhà Hán”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Nỗ lực trung hưng của Thục Hán: viết cho rõ, bỏ bớt viết hoa ko cần thiết
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 489:
|-
|Thái Tổ
|Hiếu Cao Hoàng Đế ||[[Hán Cao Tổ|Lưu Bang]] || rowspan="4" | Không có || 202 TCN - 195 TCN
|-
|Không có
|Hiếu Huệ Hoàng Đế ||[[Hán Huệ Đế|Lưu Doanh]] || Không có || 195 TCN - 188 TCN
|-
|Tiền Thiếucolspan="2" Đếrowspan="2" |Không có||[[Lưu Cung]] || Không có || 188 TCN - 184 TCN
|Không có
|Tiền Thiếu Đế ||[[Lưu Cung]] || Không có || 188 TCN - 184 TCN
|-
|Hậu Thiếu Đế ||[[Lưu Hồng]] || Không có || 184 TCN - 180 TCN
|Không có
|Hậu Thiếu Đế ||[[Lưu Hồng]] || Không có || 184 TCN - 180 TCN
|-
|Thái Tông
Hàng 509 ⟶ 507:
|Hiếu Vũ Hoàng Đế ||[[Hán Vũ Đế|Lưu Triệt]] || Kiến Nguyên (140 TCN - 135 TCN)<br />Nguyên Quang (134 TCN - 129 TCN)<br />Nguyên Sóc (128 TCN - 123 TCN)<br />Nguyên Thú (122 TCN - 117 TCN)<br />Nguyên Đỉnh (116 TCN - 111 TCN)<br />Nguyên Phong (110 TCN - 105 TCN)<br />Thái Sơ (104 TCN - 101 TCN)<br />Thiên Hán (100 TCN - 97 TCN)<br />Thái Thủy (96 TCN - 93 TCN)<br />Diên Hòa/Chính Hòa (92 TCN - 89 TCN)<br />Hậu Nguyên (88 TCN - 87 TCN) || 141 TCN - 87 TCN
|-
| rowspan="2" |Không có
|Hiếu Chiêu Hoàng Đế ||[[Hán Chiêu Đế|Lưu Phất Lăng]] || Thủy Nguyên (87 TCN - 80 TCN)<br />Nguyên Phượng (80 TCN - 75 TCN)<br />Nguyên Bình (74 TCN) || 87 TCN - 74 TCN
|-
|Không có
|Không có ||[[Lưu Hạ]] || Không có || 27 ngày năm 74 TCN
|-
Hàng 524 ⟶ 521:
|Hiếu Thành Hoàng Đế ||[[Hán Thành Đế|Lưu Ngao]] || Kiến Thủy (32 TCN - 28 TCN)<br />Hà Bình (28 TCN - 25 TCN)<br />Dương Sóc (24 TCN - 21 TCN)<br />Hồng Gia (20 TCN - 17 TCN)<br />Vĩnh Thủy (16 TCN - 13 TCN)<br />Nguyên Đình (12 TCN - 9 TCN)<br />Tuy Hòa (9 TCN - 7 TCN) || 32 TCN - 7 TCN)
|-
| rowspan="3" |Không có
|Hiếu Ai Hoàng Đế ||[[Hán Ai Đế|Lưu Hân]] || Kiến Bình (6 TCN - 3 TCN)<br />Nguyên Thọ (2 TCN - 1 TCN) || 6 TCN - 1 TCN
|-
|Không có
|Hiếu Bình Hoàng Đế ||[[Hán Bình Đế|Lưu Khản]] || Nguyên Thủy (1 - 5) || 1 TCN - 5
|-
|Không có
|Không có ||[[Nhũ Tử Anh|Lưu Anh]] || Không có || 5 - 8 và 25
|-
Hàng 540 ⟶ 535:
!Thụy hiệu!! Họ tên!! Niên hiệu!! Trị vì
|-
| colspan="2" rowspan="2" |Không có||[[Lưu Huyền]] || Canh Thủy (23 - 25) || 23 - 25
|Canh Thủy Hoàng Đế ||[[Lưu Huyền]] || Canh Thủy (23 - 25) || 23 - 25
|-
|Kiến Thế Hoàng Đế ||[[Lưu Bồn Tử]] || Kiến Thủy (25 - 27) || 25 - 27
|-
|}
Hàng 553 ⟶ 547:
|-
|Thế Tổ
|Hán Thế Tổ Quang Vũ Hoàng Đế || [[Hán Quang Vũ Đế|Lưu Tú]] || Kiến Vũ (25 - 56)<br />Kiến Vũ Trung Nguyên (56 - 57) || 25 - 57
|-
|Hiển Tông
Hàng 571 ⟶ 565:
|Hiếu An Hoàng Đế ||[[Hán An Đế|Lưu Hỗ]] || Vĩnh Sơ (107 - 113)<br />Nguyên Sơ (114 - 120)<br />Vĩnh Ninh (120 - 121)<br />Kiến Quang (121 - 122)<br />Diên Quang (122 - 125) || 106 - 125
|-
| colspan="2" |Không có
|Tiền Thiếu Đế
Bắc Hương Hầu
|[[Lưu Ý]] || Không có || 125
|-
Hàng 590 ⟶ 582:
|Hiếu Linh Hoàng Đế ||[[Hán Linh Đế|Lưu Hoằng]] || Kiến Ninh (168 - 172)<br />Hy Bình (172 - 178)<br />Quang Hòa (178 - 184)<br />Trung Hòa (184 - 189) || 167 - 189
|-
|Không có
|Hậu Thiếu Đế
Hoằng Nông Vương
|[[Hán Thiếu Đế|Lưu Biện]] || Quang Hy (189)<br />Chiêu Ninh (189) || 189
|-
Hàng 604 ⟶ 595:
|-
|Liệt Tổ
|Hán Liệt Tổ Chiêu Liệt Hoàng Đế || [[Lưu Bị]] || Chương Vũ (221 - 223)|| 221 - 223
|-
|Nhân Tông