Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Hộp thông tin giải đấu bóng đá quốc tế”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 59:
| data15 = {{#if:{{{fourth_other|{{{hạng tư khác|}}}}}}|{{{fourth_other|{{{hạng tư khác|}}}}}} }}
 
| label16 = Thăng hạng
| data16 = {{#if:{{{promoted|{{{thăng hạng|}}}}}}|{{{promoted|{{{thăng hạng|}}}}}} }}
 
| label17 = SốXuống trận đấuhạng
| header16 = {{#if:{{{matches|{{{số trận đấu|}}}}}}{{{goals|{{{số bàn thắng|}}}}}}{{{attendance|{{{khán giả|}}}}}}{{{top_scorer|{{{vua phá lưới|}}}}}}{{{player|{{{cầu thủ|{{{cầu thủ xuất sắc|}}}}}}}}}|Thống kê}}
| data17 = {{#if:{{{relegated|{{{xuống hạng|}}}}}}|{{{relegated|{{{xuống hạng|}}}}}} }}
 
| header16header18 = {{#if:{{{matches|{{{số trận đấu|}}}}}}{{{goals|{{{số bàn thắng|}}}}}}{{{attendance|{{{khán giả|}}}}}}{{{top_scorer|{{{vua phá lưới|}}}}}}{{{player|{{{cầu thủ|{{{cầu thủ xuất sắc|}}}}}}}}}|Thống kê}}
| label17 = Số trận đấu
| data17 = {{#if:{{{matches|{{{số trận đấu|}}}}}}|{{{matches|{{{số trận đấu}}}}}}{{{matches_footnote|}}}}}
 
| label18label19 = Số bàntrận thắngđấu
| data18data19 = {{#if:{{{goals|{{{số bàn thắng|}}}}}}|{{{goals|{{{số bàn thắng}}}}}}{{#if:{{{matches|{{{số trận đấu|}}}}}}|&nbsp;<small>({{#expr: {{{goals|{{{số bàn thắng|0}}}}}} / {{{matches|{{{số trận đấu|1}}}}}} round 2}} bàn/trận)</small>}}{{{goals_footnotematches_footnote|}}}}}
 
| label19label20 = KhánSố giảbàn thắng
| data19data20 = {{#if:{{{attendancegoals|{{{khánsố giảbàn thắng|}}}}}}|{{formatnum: {{{attendancegoals|{{{khánsố giả|0}}bàn thắng}}}}}}{{#if:{{{matches|{{{số trận đấu|}}}}}}|&nbsp;<small>({{formatnum: {{#expr: {{{attendancegoals|{{{khánsố bàn giảthắng|0}}}}}} / {{{matches|{{{số trận đấu|1}}}}}} round 0}}2}} khán giảbàn/trận)</small> }} {{{goals_footnote|}}}}}
 
| label21 = Khán giả
| data21 = {{#if:{{{attendance|{{{khán giả|}}}}}}|{{formatnum: {{{attendance|{{{khán giả|0}}}}}}}}{{#if:{{{matches|{{{số trận đấu|}}}}}}|&nbsp;<small>({{formatnum: {{#expr: {{{attendance|{{{khán giả|0}}}}}} / {{{matches|{{{số trận đấu|1}}}}}} round 0}}}} khán giả/trận)</small> }} }}
 
| label20 = Vua phá lưới
 
| data20 label22 = {{{top_scorer|{{{vuaVua phá lưới|}}}}}}
| data24data22 = {{{fair_playtop_scorer|{{{giảivua phongphá cáchlưới|}}}}}}
| class20 = attendee
 
| label21 = Cầu thủ xuất sắc nhất
 
| data21 = {{{player|{{{cầu thủ|{{{cầu thủ xuất sắc|}}}}}}}}}
| class21 = attendee
 
| label22 = Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất
 
| data22 = {{{young_player|{{{cầu thủ trẻ|{{{cầu thủ trẻ xuất sắc|}}}}}}}}}
| class22 = attendee
 
| label23 = ThủCầu mônthủ xuất sắc nhất
| data21data23 = {{{player|{{{cầu thủ|{{{cầu thủ xuất sắc|}}}}}}}}}
 
| data23 = {{{goalkeeper|{{{Thủ môn|{{{Thủ môn xuất sắc|}}}}}}}}}
| class23 = attendee
 
| label24 = ĐộiCầu đoạtthủ giảitrẻ phongxuất cáchsắc nhất
| data22data24 = {{{young_player|{{{cầu thủ trẻ|{{{cầu thủ trẻ xuất sắc|}}}}}}}}}
| class20class24 = attendee
 
| label21label25 = CầuThủ thủmôn xuất sắc nhất
| data24 = {{{fair_play|{{{giải phong cách|}}}}}}
| data23data25 = {{{goalkeeper|{{{Thủ môn|{{{Thủ môn xuất sắc|}}}}}}}}}
| class24 = attendee
| class21class25 = attendee
 
| label26 = Đội đoạt giải phong cách
| data26 = {{{fair_play|{{{giải phong cách|}}}}}}
| class24class26 = attendee
 
| belowclass = noprint