Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sokratis Papastathopoulos”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 45:
| years8 = 2018–
| clubs8 = [[Arsenal F.C.|Arsenal]]
| caps8 =
| goals8 = 0
| nationalyears1 = 2003–2005
Dòng 75:
{{Medal|Team|{{fb|Greece}}}}
{{Medal|RU|[[UEFA European Under-19 Championship|UEFA U-19 Championships]]|[[2007 UEFA European Under-19 Football Championship|2007]]}}
| pcupdate =
| ntupdate = 8 tháng 9 năm 2018
}}
Dòng 83:
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="width:75%; text-align: center"
Dòng 274:
|[[Arsenal F.C.|Arsenal]]
|[[Premier League 2018–19|2018–19]]
|
|-
! style="background: #DCDCDC" colspan=2| Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|