Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Yannick Ferreira Carrasco”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 32:
| years4 = 2018–
| clubs4 = [[Đại Liên Nghị Phượng]]
| caps4 = 1721
| goals4 = 56
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Bỉ|U-15 Bỉ]]
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Bỉ|U-17 Bỉ]]
Dòng 58:
| nationalcaps6 = 32
| nationalgoals6 = 5
| pcupdate = 16 tháng 910 năm 2018
| ntupdate = 11 tháng 9 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 86:
 
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|2022 tháng 59 năm 2018}}<ref>[http://uk.soccerway.com/players/yannick-ferreira-carrasco/159234/ Soccerway profile]</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 126:
|-
|[[La Liga 2015–16|2015–16]]
|rowspan="23"|[[Atletico Madrid]]
|29||4||5||0||colspan="2"|–||9||1||43||5
|-
Dòng 140:
|[[Đại Liên Nghị Phượng]]
|[[Chinese Super League 2018|2018]]
|1119||35||01||0||colspan="2"|—||0colspan="2"||0||1120||35
|-
!colspan="2"|Tổng cộng Đại Liên Nghị Phượng
!11!!3!!0!!0!!colspan="2"|—!!0!!0!!11!!3
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!173181!!3537!!2627!!4!!4!!3!!36!!4!!239248!!4648
|}