Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Yannick Ferreira Carrasco”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 32:
| years4 = 2018–
| clubs4 = [[Đại Liên Nghị Phượng]]
| caps4 =
| goals4 =
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Bỉ|U-15 Bỉ]]
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Bỉ|U-17 Bỉ]]
Dòng 58:
| nationalcaps6 = 32
| nationalgoals6 = 5
| pcupdate =
| ntupdate = 11 tháng 9 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 86:
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 126:
|-
|[[La Liga 2015–16|2015–16]]
|rowspan="
|29||4||5||0||colspan="2"|–||9||1||43||5
|-
Dòng 140:
|[[Đại Liên Nghị Phượng]]
|[[Chinese Super League 2018|2018]]
|
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|