Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kyle Walker”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 38:
| years7 = 2017–
| clubs7 = [[Manchester City F.C.|Manchester City]]
| caps7 = 3539
| goals7 = 01
| nationalyears1 = 2009
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Anh|U19 Anh]]
Dòng 52:
| nationalcaps3 = 41
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 17 tháng 910 năm 2018
| ntupdate = 11 tháng 9 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 74:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 17 tháng 910 năm 2018.}}
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 158:
|2018–19
|Premier League
|37||1||0||0||0||0||02||0||1||0||410||1
|-
!colspan=2|Total
!3539||1||3||0||6||0||79||0||1||0||5258||1
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!290294||6||20||1||14||0||3537||0||4||0||363369||7
|}