Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danny Rose (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1990)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 20:
| years2 = 2007–
| clubs2 = [[Tottenham Hotspur F.C.|Tottenham Hotspur]]
| caps2 = 120124
| goals2 = 8
| years3 = 2009
Dòng 66:
| nationalcaps7 = 25
| nationalgoals7 = 0
| club-update = 16 tháng 910 năm 2018
| nationalteam-update = 11 tháng 9 năm 2018
}}
Dòng 80:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 26 tháng 910 năm 2018}}
 
{| class=wikitable style=text-align:center
Dòng 142:
|2018–19
|Premier League
|26||0||0||0||0||0||01||0||27||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!120124||8||16||1||7||0||2021||1||163168||10
|-
|[[Watford F.C.|Watford]] (mượn)
Dòng 168:
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!177181||9||17||1||8||0||2021||1||222227||11
|}