Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Blaise Matuidi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 29:
| years4 = 2017–
| clubs4 = [[Juventus F.C.|Juventus]]
| caps4 = 3439
| goals4 = 45
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Pháp|U-19 Pháp]]
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Pháp|U-21 Pháp]]
Dòng 48:
{{MedalCompetition|[[World Cup]]}}
{{MedalGold|[[World Cup 2018|Nga 2018]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Đội bóng]]}}
| club-update = 16 tháng 910 năm 2018
| nationalteam-update = 9 tháng 9 năm 2018
}}
Dòng 55:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|16 tháng 910 năm 2018}}<ref name="SW">{{cite web|url=https://int.soccerway.com/players/blaise-matuidi/1188/|title=B. Matuidi|publisher=Soccerway|accessdate=26 May 2016}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center"
Dòng 146:
|-
|[[Serie A 2018–19|2018–19]]
|27||12||0||0|| colspan="2" |—||02||0||0||0||29||12
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!3439!!45!!5!!0!!0!!0!!911!!1!!0!!0!!4855!!56
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!436441!!3435!!37!!3!!23!!1!!6769!!7!!3!!0!!566573!!4546
|}