Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gabriel Jesus”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 22:
| years2 = 2017–
| clubs2 = [[Manchester City F.C.|Manchester City]]
| caps2 = 3946
| goals2 = 2021
| nationalyears1 = 2015–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Brasil|U-20 Brasil]]
Dòng 39:
{{MedalCompetition|[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè|Thế vận hội]]}}
{{MedalGold|[[Thế vận hội Mùa hè 2016|2016 Rio de Janeiro]]|[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nam|Đồng đội]]}}
| club-update = 137 tháng 510 năm 2018
| nationalteam-update = 6 tháng 7 năm 2018
}}
Dòng 63:
 
===Câu lạc bộ===
{{updated|137 tháng 510 năm 2018}}<ref name=SW/>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 105:
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
|rowspan=34|[[Manchester City F.C.|Manchester City]]
|[[Premier League 2016–17|2016–17]]
|rowspan=23|[[Premier League]]
|10||7||1||0||colspan="2"|—||0||0||colspan="2"|—||11||7
|-
|2017–18
|29||13||0||0||4||0||9||4||colspan=2|—||42||17
|-
|2018–19
|7||1||0||0||1||1||1||0||1||0||10||2
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!46||21||1||0||5||1||10||4||1||0||63||26
!39!!20!!1!!0!!4!!0!!9!!4!!colspan=2|—!!53!!24
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!93||37||12||3||5||1||15||8||21||5||146||54
!86!!36!!12!!3!!4!!0!!14!!8!!20!!5!!136!!52
|}
{{tham khảo|group="lower-alpha"}}