Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alex Iwobi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4:
|image_size = 230
|caption = Iwobi tại câu lạc bộ [[Arsenal F.C.|Arsenal]] vào năm 2016
|fullname = AlexAlexander Chuka Iwobi<ref>{{chú thích web|url=http://www.premierleague.com/en-gb/news/news/2015-16/sep/030915-2015-2016-premier-league-squads-announced.html|title=Clubs announce 2015/16 Barclays Premier League squads|date=ngày 3 tháng 9 năm 2015|accessdate=ngày 13 tháng 10 năm 2015|publisher=Premier League}}</ref>
|birth_date = {{birth date and age|1996|5|3|df=y}}
|birth_place = [[Lagos]], [[Nigeria]]
Dòng 15:
|years1 = 2013–
|clubs1 = [[Arsenal F.C.|Arsenal]]
|caps1 = 6570 <!--LEAGUE ONLY, NO LIVE UPDATES, DON'T FORGET TO UPDATE club-update PARAMETER-->
|goals1 = 89
|nationalyears1 = 2011–2012
|nationalteam1 = [[U16 Anh]]
Dòng 33:
|nationalcaps4 = 22
|nationalgoals4 = 5
|club-update = 137 tháng 510 năm 2018
|ntupdate = 26 tháng 6 năm 2018
}}
'''Alexander Chuka "Alex" Iwobi''' (sinh ngày [[3]] tháng [[5]] năm [[1996]]) là một cầu thủ bóng đá người [[Nigeria]] hiện đang chơi ở vị trí [[Tiền đạo]] cho câu lạc bộ bóng đá [[Arsenal F.C.|Arsenal]] tại giải đấu [[Premier League]].
 
==Thời niên thiếu==
Dòng 54:
 
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 137 tháng 510 năm 2018.}}
 
{| class=wikitable style="text-align: center;"
Dòng 69:
!Giải đấu!!Ra sân!!Ghi bàn!!Ra sân!!Ghi bàn!!Ra sân!!Ghi bàn!!Ra sân!!Ghi bàn!!Ra sân!!Ghi bàn!!Ra sân!!Ghi bàn
|-
|rowspan=45|[[Arsenal F.C.|Arsenal]]
|-
|2015–16<ref>{{soccerbase season|72651|2015|accessdate=ngày 10 tháng 4 năm 2016}}</ref>
Dòng 82:
|Premier League
|26||3||1||0||5||0||6||0||1||0||39||3
|-
|2018–19<ref>{{soccerbase season|72651|2017|accessdate=6 August 2017}}</ref>
|Premier League
|5||1||0||0||1||0||2||0||0||0||8||1
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!6570!!89!!9!!0!!89!!0!!1517!!1!!1!!0!!98106!!910
|}
 
Hàng 135 ⟶ 139:
|-
!scope=row|5
|2 tháng 6 năm 2018||[[Sân vận động Wembley]], [[Luân Đôn|London]], [[Anh]]||{{fb|England}}||'''1'''–2||1–2|||Giao hữu
|}