Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tây Ban Nha thời Franco”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi qua ứng dụng di động Sửa đổi từ ứng dụng Android
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi qua ứng dụng di động Sửa đổi từ ứng dụng Android
Dòng 15:
|flag_s4 = Flag of Equatorial Guinea.svg
|image_flag = Flag of Spain (1945 - 1977).svg{{!}}border
|flag_type=[[Flag of Spain{{!}}Flag (1945–1975)]]
|image_coat = Coat of Arms of Spain (1945-1977).svg
|image_map = Spanish State.png
Dòng 70:
|footnotes = a. Formally, Franco was titled "[[Caudillo|Caudillo de España]], [[By the Grace of God|Por la Gracia de Dios]]" and was ''[[de facto]]'' the leader of Spain.
}}
'''Francoist Tây Ban Nha''' ([[tiếng Tây Ban Nha]]: España franquista) hoặc chế độ Franco (tiếng Tây Ban Nha: Régimen de Franco), chính thức được gọi là Nhà nước Tây Ban Nha (tiếng Tây Ban Nha: Estado Español), là thời kỳ lịch sử [[Tây Ban Nha]] từ năm [[1939]], khi [[Francisco Franco]] nắm quyền kiểm soát Tây Ban Nha sau chiến thắng dân tộc trong cuộc [[Nội chiến Tây Ban Nha]] thiết lập chế độ [[độc tài]], và năm [[1975]], khi Franco qua đời và Hoàng tử [[Juan Carlos]] được trao vương miện [[Vua Tây Ban Nha]].
Trong [[Chiến tranh thế giới thứ hai]], việc gia nhập của Tây Ban Nha vào cuộc chiến ở [[phe Trục]] đã bị ngăn cản phần lớn bởi các nỗ lực của Cơ quan tình báo bí mật [[Anh]] ([[MI-6]]) bao gồm tới 200 triệu đô-la tiền hối lộ cho các quan chức Tây Ban Nha. Tây Ban Nha vẫn giúp [[Đức Quốc xã|Đức]] và [[Phát xít Ý]] theo nhiều cách khác nhau.
Sau chiến tranh của chế độ Franco phát triển thành một chế độ độc tài cổ điển hơn