Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 581:
 
==Kỷ lục==
''Tính đến ngày 1011 tháng 910 năm 2018.''
 
===10 cầu thủ khoác áo đội tuyển quốc gia nhiều nhất===
Dòng 648:
|7
|-
|rowspan=2|10
|align="left"|[[Henrik Larsson]]
|1993–2009
|106
|37
|-
|align="left"|'''[[Sebastian Larsson]]'''
|2008–
|106107
|6
|}