Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kênh Tàu Hủ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: {{sơ khai địa lý Việt Nam}} → {{sơ khai Đồng Nai}} using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 25:
|2
|Mống
|210 m
|
|Bến Nghé
|Cầu Sắt
Dòng 45:
|4
|Ông Lãnh
|76272 m
|Bến Nghé
|Cầu Bê Tông Đơn
Dòng 65:
|6
|Nguyễn Văn Cừ
|1020 m
|
|Ngã 3 Kênh Tàu Hủ - Bến Nghé - Kênh Đôi - Kênh Tẻ
|Cầu bê tông đơn
Dòng 75:
|7
|Chữ Y
|95502 m
|Ngã 3 Kênh Tàu Hủ - Bến Nghé - Kênh Đôi - Kênh Tẻ
|Cầu Bê Tông Đơn
Dòng 115:
|11
|Chữ U
|204.2 m
|
|Tàu Hũ
|Cầu Sắt