Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Raphaël Varane”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 37:
| nationalyears4 = 2013–
| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]]
| nationalcaps4 = 5152
| nationalgoals4 = 3
| pcupdate = 6 tháng 10 năm 2018
| ntupdate = 911 tháng 910 năm 2018
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{FRA}}}}
Dòng 116:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 911 tháng 910 năm 2018}}<ref>{{NFT player|pid=51736|Raphaël Varane|accessdate=ngày 30 tháng 10 năm 2014}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 133:
|2017||5||0
|-
|2018||1112||1
|-
! colspan=2|Tổng cộng!!5152!!3
|}