Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Wout Weghorst”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 1:
Southampton Weghorst là một tiền đạo người Hà Lan hiện tại chổi cho đội bóng của Đức là [[ VfL Wolfsburg ]] anh sinh ngày 7 tháng 8 năm 1992 tại Borne, Hà Lan. Chiều cao của anh là 1m97. Anh mặc áo số 9 của Wolfsburg. Nhưng sự nghiệp lừng lẫy nhất của anh là ở AZ Alkmaar. Chiếc áo số 9 của anh ở Alkmaar là huyền thoại.
{Infobox football biography
| tên = Wout Weghorst
| image =fullname Wout Weghorst 2016.jpg
| birth_date = {{birth date and age|1992|8|7|df=yes}}
| caption = Weghorst với [[AZ Alkmaar|AZ]] năm 2016
| nơi sinh_ =sinh [[Borne (Overijssel)|Borne]], Netherlands
| fullname =
| câu lạc bộ = [[VfL Wolfsburg]]
| birth_date = {{birth date and age|1992|8|7|df=yes}}
| số áo = 9
| nơi sinh_ = [[Borne (Overijssel)|Borne]], Netherlands
| chiều cao = 1.97m
| câu lạc bộ = [[VfL Wolfsburg]]
| vị trí = [[tiền đạo]]
| số áo = 9
| SỰ NGHIỆP TRẺ
| chiều cao = 1.97m
| vị trí = [[tiền đạo]]
|——————————————————————————————
| youthclubs1Câu lạc bộ trẻ =1 NEO
| youthclubs2câu lạc bộ trẻ =2 [[DETO
| câu lạc bộ 1 trẻ =3 [[FCWillem Emmen]]II
|Twenterand|DETO]]
| SỰ NGHIỆP CHUYÊN NGHIỆP
|youthclubs3 = [[Willem II
|——————————————————————————————
| câu lạc bộ 2 =1 [[HeraclesFC AlmeloEmmen]]
| (football club)|Willem II]]
| số trận = 62
| câu lạc bộ 1 = [[FC Emmen]]
| ghi bàn = 20
| số trận = 62
| năm =2012-2014
| ghi bàn = 20
| câu lạc bộ 2 [[Heracles Almelo]]
| năm =2012-2014
| số trận = 64
| câu lạc bộ 2 = [[Heracles Almelo]]
| ghi bàn = 20
| số trận = 64
| ghi bàn = 20
|năm 2014-2016
| câu lạc bộ 3 = [[AZ Alkmaar|AZ]]
| số trận = 60
| ghi bàn = 31
| năm =2016-2018
| clubs4câu lạc bộ =4 [[VfL Wolfsburg]]
| số trận 7
| ghi bàn 2 = 7
| năm 2018-
| ghi bàn = 2
| nationalyears1 = 2014
| nationalteam1 = [[Netherlands national under-21 football team|Netherlands U21]]
| nationalcaps1 = 1
| nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2018–
| nationalteam2 = [[Netherlands national football team|Netherlands]]
| nationalcaps2 = 3
| nationalgoals2 = 0
| club-update = 6 October 2018
| ntupdate = 23:07, 4 June 2018 (UTC)
}}
 
'