Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải bóng đá Cúp Quốc gia”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 608:
|
|-
| rowspan="2" |17 || [[ĐộiCâu lạc bộ bóng đá Thể CôngNội T&T|Thể CôngNội T&T]] || || 19922012, 20042015, 2009 2016 || 2018
|-
| 18 || [[Câu lạc bộĐội bóng đá Thể Nội T&TCông|Hà NộiThể T&TCông]] || || 20121992, 20152004, 20162009 ||
|-
| 19|| [[Câu lạc bộ bóng đá Hàng không Việt Nam|Hàng không Việt Nam]] || || 1995, 2001 || 2002, 2003
|-
| 20 || [[Câu lạc bộ bóng đá HoàngFLC AnhThanh Gia LaiHóa|Hoàng AnhFLC GiaThanh LaiHóa]] || || 2010|| 2005, 2011, 20142018
|-
| 21|| [[ĐộiCâu lạc bộ bóng đá TổngHoàng cụcAnh ĐườngGia sắtLai|TổngHoàng cụcAnh ĐườngGia SắtLai]] || || 1993 2010|| 2005, 2011, 19922014
|-
| rowspan="3" |22|| [[Câu lạc bộĐội bóng đá HuếTổng cục Đường sắt|HuếTổng cục Đường Sắt]] || || 20021993 || 1992
|-
| [[Độirowspan="2" bóng|23 đá|| Ngân[[Câu hànglạc Đôngbộ Á|Ngânbóng hàngđá Đông ÁHuế|Huế]] || || 20032002
|-
| [[Câu lạc bộĐội bóng đá ThanhNgân Hóahàng Đông Á|ThanhNgân hàng Đông HóaÁ]] || || 20112003
|-
|2524||[[Câu lạc bộ bóng đá Khánh Hòa|Khánh Hòa]] || || || 1994, 2005, 2007, 2008
|-
|2625|| [[Câu lạc bộ bóng đá An Giang|An Giang]] || || || 1993, 1994, 1995
|-
| rowspan="3"|2726|| [[Câu lạc bộ bóng đá Lâm Đồng|Lâm Đồng]] || || || 1992, 1998
|-
| [[Câu lạc bộ bóng đá Đồng Tháp|Đồng Tháp]] || || || 1996, 2000
Dòng 634:
| [[Câu lạc bộ bóng đá QNK Quảng Nam|QNK Quảng Nam]] || || || 2016, 2017
|-
| rowspan="2"|3029|| [[Đội bóng đá Quân khu V|Quân khu V]] || || || 1997
|-
| [[Câu lạc bộ bóng đá Đồng Nai|Đồng Nai]] || || || 2013