Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dương Thành, Tấn Thành”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{dablink|Về các bài cùng tên, xem [[Dương Thành]].}}
{{coord|35|29|10|N|112|24|53|E|region:CN-14_type:adm3rd_source:kolossus-dewiki|display=title}}
'''Dương Thành''' ([[chữ Hán giản thể]]: 阳城县, âm [[Từ Hán-Việt|Hán Việt]]: ''Dương Thành huyện'') là một [[huyện (Trung Quốc)|huyện]] thuộc [[địa cấp thị]] [[Tấn Thành]], [[Tấn Thành]], [[tỉnh (Trung Quốc)|tỉnh]] [[Sơn Tây (Trung Quốc)|Sơn Tây]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]]. Huyện Dương Thành có diện tích 1968 [[km²]], dân số 400.000 người. Huyện Dương Thành được chia thành 1 nhai đạo và 17 [[trấn]] và [[hương (Trung Quốc)|hương]]. Huyện này nằm ở trung độ của miền nam Sơn Tây. Thời cổ có thê là Hoạch Trạch, [[Bắc Ngụy]] gọi là Dương Thành. Huyện này có ngành khai thác than đá và và du lịch phát triển, nổi tiếng với [[Hoàng
{{Sơn Tây}}▼
==Đơn vị hành chính==
{| class="wikitable"
|-
! colspan=4 style="background:#ffff99;" | Trấn
|-
! Tên !! Giản thể !! Phồn thể !! Bính âm
|-
| Phượng Thành || 凤城镇 || 鳳城鎮 || Fèngchéngzhèn
|-
| Bắc Lưu || 北留镇 || 北留鎮 || Běiliúzhèn
|-
| Nhuận Thành || 润城镇 || 潤城鎮 || Rùnchéngzhèn
|-
| Đinh Điếm || 町店镇 || 町店鎮 || Dīngdiànzhèn
|-
| Cần Trì || 芹池镇 || 芹池鎮 || Qínchízhèn
|-
| Thứ Doanh || 次营镇 || 次營鎮 || Cìyíngzhèn
|-
| Hoành Hà || 横河镇 || 橫河鎮 || Hénghézhèn
|-
| Hà Bắc || 河北镇 || 河北鎮 || Héběizhèn
|-
| Mãng Hà || 蟒河镇 || 蟒河鎮 || Mǎnghézhèn
|-
| Đông Dã || 东冶镇 || 東冶鎮 || Dōngyězhèn
|-
! colspan=4 style="background:#ffff99;" | Hương
|-
| Bạch Tang || 白桑乡 || 白桑鄉 || Báisāngxiāng
|-
| Tự Đầu || 寺头乡 || 寺頭鄉 || Sìtóuxiāng
|-
| Tây Hà || 西河乡 || 西河鄉 || Xīhéxiāng
|-
| Diễn Lễ || 演礼乡 || 演禮鄉 || Yǎnlǐxiāng
|-
| Cố Long || 固隆乡 || 固隆鄉 || Gùlóngxiāng
|-
| Đổng Phong || 董封乡 || 董封鄉 || Dǒngfēngxiāng
|-
| Giá Lĩnh || 驾岭乡 || 駕嶺鄉 || Jiàlǐngxiāng
|-
! colspan=4 style="background:#ffff99;" | Nhai đạo
|-
| Đông Thành || 东城街道 || 東城街道 || Dōngchéng Jiēdào
|-
! colspan=4 style="background:#ffff99;" | Lâm trường
|-
| Lâm trường huyện Dương Thành || 阳城县林场 || 陽城縣林場 || Yángchéngxiàn Línchǎng
|-
|}
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
▲{{Sơn Tây}}
{{Sơ khai Hành chính Trung Quốc}}
|