Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sergio Busquets”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 30:
| nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Catalunya|Catalunya]]
| nationalcaps1 = 3
| nationalcaps2 = 109110
| nationalcaps3 = 8
| nationalgoals1 = 1
Dòng 36:
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 7 tháng 10 năm 2018
| ntupdate = 1115 tháng 910 năm 2018
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ESP}}}}
Dòng 142:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 1115 tháng 910 năm 2018}}<ref>{{NFT player|pid=30582}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 166:
| 2017 || 9 || 0
|-
| 2018 || 78 || 0
|-
! colspan="2" | Tổng cộng !! 109110 !! 2
|}