Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Higashiguchi Masaaki”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 15:
| years1 = 2009–2013 | clubs1 = [[Albirex Niigata]] | caps1 = 84 | goals1 = 0
| years2 = 2014– | clubs2 = [[Gamba Osaka]] | caps2 = 146 | goals2 = 0
| nationalyears1 = 2015– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] | nationalcaps1 =
| club-update = 11 tháng 6 năm 2018
| ntupdate =
}}
|