Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Miura Genta”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
| years1 = 2013–2016 | clubs1 = [[Shimizu S-Pulse]] | caps1 = 45 | goals1 = 0
| years2 = 2017– | clubs2 = [[Gamba Osaka]] | caps2 = 49 | goals2 = 2
| nationalyears1 = 2017– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] | nationalcaps1 = 34 | nationalgoals1 = 0
| club-update = 11 tháng 6 năm 2018
| ntupdate = 1116 tháng 910 năm 2018
}}