Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Abe Shinzō”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi qua ứng dụng di động Sửa đổi từ ứng dụng Android
Dòng 12:
|1blankname1 = Phó Thủ tướng
|term_start = [[26 tháng 12]] năm [[2012]]
|term_end = <br />{{số năm theo năm và ngày |2012|12|26}}
|term_end =
|predecessor1 = [[Yoshihiko Noda]]
|successor1 =
Dòng 18:
|1blankname2 = Thiên hoàng
|term_start2 = [[26 tháng 9]] năm [[2006]]
|term_end2 = [[26 tháng 9]] năm [[2007]]<br />{{số năm theo năm và ngày |2006|9|26|2007|9|26}}
|predecessor2 = [[Junichiro Koizumi]]
|successor2 = [[Yasuo Fukuda]]
Dòng 25:
|1blankname3 = Phó Chủ tịch
|term_start3 = [[26 tháng 9]] năm [[2012]]
|term_end3 = <br />{{số năm theo năm và ngày |2012|9|26}}
|predecessor3 = [[Sadakazu Tanigaki]]
|successor3 =
|term_start4 = [[20 tháng 9]] năm [[2006]]
|term_end4 = [[26 tháng 9]] năm [[2007]]<br />{{số năm theo năm và ngày |2006|9|20|2007|9|26}}
|predecessor4 = [[Junichiro Koizumi]]
|successor4 = [[Yasuo Fukuda]]
Dòng 35:
|primeminister5 = [[Yoshihiko Noda]]
|term_start5 = [[26 tháng 9]] năm [[2012]]
|term_end5 = [[26 tháng 12]] năm [[2012]]<br />{{số năm theo năm và ngày |2012|9|26|2012|12|26}}
|predecessor5 = [[Sadakazu Tanigaki]]
|successor5 = [[Banri Kaieda]]
Dòng 41:
|primeminister6 = [[Junichiro Koizumi]]
|term_start6 = [[31 tháng 10]] năm [[2005]]
|term_end6 = [[26 tháng 9]] năm [[2006]]<br />{{số năm theo năm và ngày |2005|10|31|2006|9|26}}
|predecessor6 = [[Hiroyuki Hosoda]]
|successor6 = [[Yasuhisa Shiozaki]]
Dòng 58:
|office9 = [[Hạ viện (Nhật Bản)|Hạ Nghị sĩ]]
|term_start9 = [[19 tháng 7]] năm [[1993]]
|term_end9 = <br />{{số năm theo năm và ngày |1993|7|19}}
|1namedata9 = Khu vực đa số [[Yamaguchi]] {{small|(1993–1996)}}<br>[[Khu vực 4 Yamaguchi]] {{small|(1996–nay)}}
|1blankname9 = Khu bầu cử