Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành ngữ gốc Hán trong tiếng Việt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Sửa một số lỗi
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 86:
|Cáo mượn oai hùm
|-
|不見棺材不下淚<br/> ''Bất kiến quan tài bất hạ lệ''
|Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ
|-
Dòng 141:
|-
|豹死留皮,人死留名<br/> ''Báo tử lưu bì, nhân tử lưu danh''
|HùmHổ chết để da, người ta chết để tiếng
|-
|八兩半斤<br/> ''Bát lượng bán cân''
Dòng 197:
|Ngậm máu phun người
|-
|千鈞一髮<br/> Vạn ''Thiên quân nhất phát''
|Nghìn cân treo sợi tóc
|-
Dòng 206:
|Rút củi đáy nồi
|-
|差之毫釐,謬以千里<br/> ''Sai chi hào ly, mậu dĩ thiênvạn lý''
|Sai một ly, đi một dặm
|-
Dòng 216:
|-
|勝不驕,敗不餒<br/> ''Thắng bất kiêu, bại bất nỗi''
|Thắng không kiểukiêu, bại không nản
|-
|勝者為王,敗者為寇<br/> ''Thắng giả vi vương, bại giả vi khấu''
Dòng 239:
|Treo đầu dê bán thịt chó
|-
|冤有頭,債有主<br/> ''Oan hữu đầu, tráinợ hữu chủ''
|Oan có đầu, nợ có chủ
|-