Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Logarit”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5:
 
Nhờ quy tắc này mà nhiều thế kỷ trước các nhà toán học và kỹ thuật có thể sử dụng [[bảng lôgarit]] để thực hiện [[phép nhân]] hai số thông qua [[phép cộng]] lôgarit, do phép cộng thì dễ tính hơn phép nhân. [[Nhà toán học]] [[John Napier]] đã phát minh ra phép tính này ở thế kỷ 17.
 
Để sử dụng bảng lôgarit, người ta thường đưa về lôgarit cơ số {{nowrap begin}}''a'' = 10{{nowrap end}}, gọi là [[lôgarit thập phân]] để thuận tiện cho tra bảng và tính toán. [[Lôgarit tự nhiên]] lấy [[số e|hằng số e]] (xấp xỉ bằng 2,718) làm cơ số, và nó được sử dụng rộng rãi trong toán thuần túy. [[Lôgarit nhị phân]] với cơ số bằng 2 được sử dụng trong [[khoa học máy tính]].