Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Logarit”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
Để sử dụng bảng lôgarit, người ta thường đưa về lôgarit cơ số {{nowrap begin}}''a'' = 10{{nowrap end}}, gọi là [[lôgarit thập phân]] để thuận tiện cho tra bảng và tính toán. [[Lôgarit tự nhiên]] lấy [[số e|hằng số e]] (xấp xỉ bằng 2,718) làm cơ số, và nó được sử dụng rộng rãi trong toán thuần túy. [[Lôgarit nhị phân]] với cơ số bằng 2 được sử dụng trong [[khoa học máy tính]].
 
[[Thang lôgarit]] cho phép thu hẹp các đại lượng về phạm vi nhỏ hơn. Ví dụ, [[độ Richter]] đo năng lượng của [[động đất]] cũng sử dụng thang đo lôgarit, [[decibel]] là đơn vị lôgarit đo [[áp suất âm thanh]]. Lôgarit cũng thường gặp trong các công thức khoa học và kỹ thuật, như đo độ phức tạp của thuật toán và [[fractal]], thậm chí trong công thức đếm [[số nguyên tố]].
 
 
==Tham khảo==